Kết quả West Ham United vs Luton Town, 21h00 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 37

  • West Ham United vs Luton Town: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Albert-Mboyo Sambi Lokonga (Assist:Alfie Doughty)
  • 10'
    0-1
    Ross Barkley
  • 39'
    0-1
     Jordan Clark
     Ross Barkley
  • 52'
    Emerson Palmieri dos Santos
    0-1
  • 54'
    James Ward Prowse goal 
    1-1
  • 65'
    Tomas Soucek goal 
    2-1
  • 73'
    2-1
     Chiedozie Ogbene
     Fred Onyedinma
  • 75'
    George Earthy  
    Michail Antonio  
    2-1
  • 76'
    George Earthy (Assist:Mohammed Kudus) goal 
    3-1
  • 79'
    3-1
    Reece Burke
  • 83'
    3-1
    Carlton Morris
  • 84'
    Danny Ings  
    Lucas Tolentino Coelho de Lima  
    3-1
  • 84'
    Aaron Cresswell  
    Emerson Palmieri dos Santos  
    3-1
  • 87'
    3-1
     Luke Berry
     Alfie Doughty
  • 87'
    3-1
     Cauley Woodrow
     Reece Burke
  • 90'
    Kaelan Casey  
    Angelo Obinze Ogbonna  
    3-1
  • West Ham United vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị

  • West Ham United4-2-3-1
    23
    Alphonse Areola
    33
    Emerson Palmieri dos Santos
    21
    Angelo Obinze Ogbonna
    4
    Kurt Zouma
    5
    Vladimir Coufal
    7
    James Ward Prowse
    28
    Tomas Soucek
    10
    Lucas Tolentino Coelho de Lima
    14
    Mohammed Kudus
    20
    Jarrod Bowen
    9
    Michail Antonio
    11
    Elijah Anuoluwapo Adebayo
    9
    Carlton Morris
    14
    Tahith Chong
    32
    Fred Onyedinma
    28
    Albert-Mboyo Sambi Lokonga
    6
    Ross Barkley
    45
    Alfie Doughty
    16
    Reece Burke
    15
    Teden Mengi
    2
    Gabriel Osho
    24
    Thomas Kaminski
    Luton Town3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Danny Ings
    3Aaron Cresswell
    42Kaelan Casey
    40George Earthy
    19Edson Omar Alvarez Velazquez
    1Lukasz Fabianski
    45Divin Mubama
    2Ben Johnson
    17Gnaly Maxwell Cornet
    Chiedozie Ogbene 7
    Cauley Woodrow 10
    Luke Berry 8
    Jordan Clark 18
    Pelly Ruddock 17
    Daiki Hashioka 27
    Tim Krul 23
    Andros Townsend 30
    Joseph Johnson 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • David Moyes
    Robert Owen Edwards
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • West Ham United vs Luton Town: Số liệu thống kê

  • West Ham United
    Luton Town
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    46
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •