Kết quả Arsenal vs Everton, 22h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 38

  • Arsenal vs Everton: Diễn biến chính

  • 39'
    Thomas Partey
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Idrissa Gana Gueye
  • 43'
    Takehiro Tomiyasu (Assist:Martin Odegaard) goal 
    1-1
  • 50'
    1-1
    James Tarkowski
  • 54'
    1-1
    Abdoulaye Doucoure
  • 59'
    Olexandr Zinchenko  
    Gabriel Dos Santos Magalhaes  
    1-1
  • 68'
    Declan Rice
    1-1
  • 69'
    Jurrien Timber  
    Benjamin William White  
    1-1
  • 69'
    Emile Smith Rowe  
    Thomas Partey  
    1-1
  • 73'
    Jurrien Timber
    1-1
  • 75'
    1-1
     Youssef Chermiti
     Dominic Calvert-Lewin
  • 78'
    Gabriel Fernando de Jesus  
    Leandro Trossard  
    1-1
  • 83'
    1-1
    Jordan Pickford
  • 83'
    Kai Havertz
    1-1
  • 89'
    Kai Havertz (Assist:Martin Odegaard) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Beto Betuncal
     Abdoulaye Doucoure
  • 90'
    Kai Havertz Goal confirmed
    2-1
  • Arsenal vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal4-3-3
    22
    David Raya
    18
    Takehiro Tomiyasu
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    2
    William Saliba
    4
    Benjamin William White
    41
    Declan Rice
    5
    Thomas Partey
    8
    Martin Odegaard
    19
    Leandro Trossard
    29
    Kai Havertz
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    16
    Abdoulaye Doucoure
    37
    James Garner
    27
    Idrissa Gana Gueye
    8
    Amadou Onana
    7
    Dwight Mcneil
    23
    Seamus Coleman
    6
    James Tarkowski
    32
    Jarrad Branthwaite
    18
    Ashley Young
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Gabriel Fernando de Jesus
    12Jurrien Timber
    35Olexandr Zinchenko
    10Emile Smith Rowe
    20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    15Jakub Kiwior
    21Fabio Vieira
    1Aaron Ramsdale
    14Edward Nketiah
    Beto Betuncal 14
    Youssef Chermiti 28
    Joao Virginia 12
    Michael Vincent Keane 5
    Ben Godfrey 22
    Billy Crellin 43
    Lewis Dobbin 61
    Lewis Warrington 51
    Mackenzie Hunt 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Arsenal vs Everton: Số liệu thống kê

  • Arsenal
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 26
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 650
    Số đường chuyền
    298
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thay người
    2
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 151
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 110
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •