Kết quả Crystal Palace vs Aston Villa, 22h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 38

  • Crystal Palace vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 9'
    Jean Philippe Mateta (Assist:Michael Olise) goal 
    1-0
  • 18'
    1-0
    John McGinn
  • 24'
    Joachim Andersen
    1-0
  • 39'
    Jean Philippe Mateta (Assist:Daniel Munoz) goal 
    2-0
  • 54'
    Eberechi Eze goal 
    3-0
  • 58'
    3-0
    Lucas Digne
  • 63'
    Jean Philippe Mateta (Assist:Eberechi Eze) goal 
    4-0
  • 66'
    Jean Philippe Mateta Goal Disallowed
    4-0
  • 68'
    4-0
     Tim Iroegbunam
     Calum Chambers
  • 69'
    4-0
     Omari Kellyman
     Ollie Watkins
  • 69'
    Eberechi Eze (Assist:Jean Philippe Mateta) goal 
    5-0
  • 73'
    5-0
    Douglas Luiz Soares de Paulo
  • 76'
    Odsonne Edouard  
    Jean Philippe Mateta  
    5-0
  • 76'
    Jefferson Andres Lerma Solis  
    Marc Guehi  
    5-0
  • 87'
    5-0
     Kaine Hayden
     Moussa Diaby
  • 87'
    Jairo Riedewald  
    Adam Wharton  
    5-0
  • 87'
    James Tomkins  
    Joachim Andersen  
    5-0
  • 87'
    5-0
     Finley Munroe
     John McGinn
  • 88'
    Jordan Ayew  
    Eberechi Eze  
    5-0
  • 90'
    5-0
    Clement Lenglet
  • Crystal Palace vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Crystal Palace3-4-2-1
    30
    Dean Henderson
    26
    Chris Richards
    16
    Joachim Andersen
    17
    Nathaniel Clyne
    3
    Tyrick Mitchell
    6
    Marc Guehi
    20
    Adam Wharton
    12
    Daniel Munoz
    10
    Eberechi Eze
    7
    Michael Olise
    14
    Jean Philippe Mateta
    24
    Jhon Durán
    11
    Ollie Watkins
    19
    Moussa Diaby
    16
    Calum Chambers
    6
    Douglas Luiz Soares de Paulo
    7
    John McGinn
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    3
    Diego Carlos
    17
    Clement Lenglet
    12
    Lucas Digne
    25
    Robin Olsen
    Aston Villa4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Jefferson Andres Lerma Solis
    22Odsonne Edouard
    9Jordan Ayew
    44Jairo Riedewald
    5James Tomkins
    15Jeffrey Schlupp
    31Remi Luke Matthews
    2Joel Ward
    52David Ozoh
    Kaine Hayden 29
    Tim Iroegbunam 47
    Omari Kellyman 71
    Finley Munroe 69
    Joe Gauci 18
    Pau Torres 14
    Kadan Young 72
    Lander Emery 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Oliver Glasner
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crystal Palace vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Crystal Palace
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 552
    Số đường chuyền
    463
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    41
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    17
  •