Đối đầu Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino, 11h00 ngày 18/5
Kết quả Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino
Đối đầu Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino
Phong độ Maruyasu Industries gần đây
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Nhật Bản Football League 2024: Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino
-
Giải đấu: Nhật Bản Football LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/5/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino trước đây
-
07/10/2023Maruyasu Industries2 - 1Yokogawa Musashino1 - 1W
-
26/03/2023Yokogawa Musashino0 - 1Maruyasu Industries0 - 0W
-
29/10/2022Yokogawa Musashino2 - 3Maruyasu Industries0 - 1W
-
01/05/2022Maruyasu Industries1 - 0Yokogawa Musashino0 - 0W
-
30/10/2021Yokogawa Musashino0 - 1Maruyasu Industries0 - 1W
-
21/05/2021Maruyasu Industries3 - 1Yokogawa Musashino2 - 1W
-
31/10/2020Yokogawa Musashino0 - 1Maruyasu Industries0 - 0W
-
01/09/2019Yokogawa Musashino3 - 2Maruyasu Industries2 - 0L
-
01/06/2019Maruyasu Industries1 - 2Yokogawa Musashino1 - 1L
-
15/07/2018Yokogawa Musashino0 - 0Maruyasu Industries0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản Football League | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maruyasu Industries vs Yokogawa Musashino: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maruyasu Industries (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Maruyasu Industries (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
Thắng: là số trận Maruyasu Industries thắng
Bại: là số trận Maruyasu Industries thua
BXH Vòng Bảng Nhật Bản Football League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maruyasu Industries và Yokogawa Musashino trên Bảng xếp hạng của Nhật Bản Football League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nhật Bản Football League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 8 | 7 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | 21 | T T T T T B |
2 | FC Tiamo Hirakata | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 11 | 3 | 16 | T B T T T T |
3 | Okinawa SV | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 11 | 6 | 15 | H H T H B T |
4 | Veertien Kuwana | 8 | 4 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 15 | T H T H T H |
5 | Rayluck Shiga | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 13 | T H B T B T |
6 | Tochigi City | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | T B B T T H |
7 | Honda FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 5 | 3 | 12 | H H B T B T |
8 | Verspah Oita | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B T T |
9 | Sony Sendai | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 9 | 0 | 11 | B T H B T H |
10 | Suzuka unlimited | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 10 | B B B H T B |
11 | Yokogawa Musashino | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T B H B H |
12 | Run Mel Aomori | 8 | 1 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | H T B H H H |
13 | Maruyasu Industries | 8 | 1 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 | H H B B H B |
14 | Criacao Shinjuku | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 14 | -10 | 5 | H B T H B B |
15 | Minebea Mitsumi FC | 8 | 1 | 2 | 5 | 4 | 17 | -13 | 5 | B T H B B B |
16 | Briobecca Urayasu | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 11 | -6 | 4 | B B T B B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản