Yokogawa Musashino: tin tức, thông tin website facebook
CLB Yokogawa Musashino: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Yokogawa Musashino |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1939 |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Nhật Bản Football League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.yokogawa-musashino.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Yokogawa Musashino mới nhất
-
01/06 13:00Tochigi CityYokogawa Musashino3 - 0Vòng 10
-
19/05 11:00Maruyasu IndustriesYokogawa Musashino2 - 0Vòng 9
-
04/05 11:00Yokogawa MusashinoRun Mel Aomori0 - 1Vòng 8
-
28/04 11:00Veertien KuwanaYokogawa Musashino0 - 0Vòng 7
-
14/04 11:00Yokogawa MusashinoOkinawa SV0 - 1Vòng 6
-
06/04 11:001 Briobecca UrayasuYokogawa Musashino1 - 0Vòng 5
-
30/03 11:00Yokogawa MusashinoCriacao Shinjuku2 - 0Vòng 4
-
24/03 11:00Kochi UnitedYokogawa Musashino1 - 0Vòng 3
-
17/03 11:00Yokogawa MusashinoMinebea Mitsumi FC1 - 0Vòng 2
-
25/05 11:00Tochigi CityYokogawa Musashino0 - 0
Lịch thi đấu Yokogawa Musashino sắp tới
-
08/06 11:00Yokogawa MusashinoAtletico Suzuka? - ?Vòng 11
-
16/06 11:00Sony SendaiYokogawa Musashino? - ?Vòng 12
-
22/06 11:00Yokogawa MusashinoHonda FC? - ?Vòng 13
-
30/06 12:00Verspah OitaYokogawa Musashino? - ?Vòng 14
-
06/07 13:00Yokogawa MusashinoRayluck Shiga? - ?Vòng 15
-
14/07 13:00Yokogawa MusashinoFC Tiamo Hirakata? - ?Vòng 16
-
20/07 13:00Minebea Mitsumi FCYokogawa Musashino? - ?Vòng 17
-
31/08 11:00Run Mel AomoriYokogawa Musashino? - ?Vòng 18
-
08/09 15:00Yokogawa MusashinoMaruyasu Industries? - ?Vòng 19
-
15/09 13:00Yokogawa MusashinoTochigi City? - ?Vòng 20
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 9 | 7 | 0 | 2 | 16 | 5 | 11 | 21 | T T T T B B |
2 | FC Tiamo Hirakata | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 11 | 4 | 19 | B T T T T T |
3 | Honda FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 5 | 7 | 18 | B T B T T T |
4 | Okinawa SV | 10 | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 5 | 18 | T H B T T B |
5 | Tochigi City | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 13 | 5 | 17 | B T T H H T |
6 | Rayluck Shiga | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 7 | 7 | 16 | H B T B T T |
7 | Veertien Kuwana | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 12 | 2 | 16 | T H T H B H |
8 | Suzuka unlimited | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 13 | 0 | 13 | B B H T B T |
9 | Verspah Oita | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B T T H |
10 | Sony Sendai | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B T H B H |
11 | Maruyasu Industries | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 10 | H B B H B T |
12 | Run Mel Aomori | 9 | 1 | 6 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T B H H H H |
13 | Yokogawa Musashino | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 16 | -7 | 9 | B H B H B B |
14 | Criacao Shinjuku | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 15 | -10 | 6 | B T H B B H |
15 | Minebea Mitsumi FC | 9 | 1 | 2 | 6 | 4 | 18 | -14 | 5 | T H B B B B |
16 | Briobecca Urayasu | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 12 | -7 | 4 | B T B B H B |
Title Play-offs