Kết quả Torino vs Frosinone, 20h00 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2023-2024 » vòng 33

  • Torino vs Frosinone: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Emanuele Valeri
  • 61'
    Karol Linetty
    0-0
  • 67'
    Antonio Sanabria  
    David Okereke  
    0-0
  • 76'
    Valentino Lazaro  
    Mergim Vojvoda  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Demba Seck
     Marco Brescianini
  • 82'
    0-0
     Gelli Francesco
     Luca Mazzitelli
  • 83'
    0-0
    Caleb Okoli
  • 86'
    Matteo Lovato  
    Ivan Ilic  
    0-0
  • 87'
    Adrien Tameze Aousta
    0-0
  • 88'
    0-0
     Marvin Cuni
     Walid Cheddira
  • 88'
    0-0
     Reinier Jesus Carvalho
     Matìas Soulè Malvano
  • Torino vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị

  • Torino3-4-1-2
    32
    Vanja Milinkovic Savic
    13
    Ricardo Rodriguez
    4
    Alessandro Buongiorno
    61
    Adrien Tameze Aousta
    27
    Mergim Vojvoda
    8
    Ivan Ilic
    77
    Karol Linetty
    19
    Raoul Bellanova
    16
    Nikola Vlasic
    21
    David Okereke
    91
    Duvan Estevan Zapata Banguera
    18
    Matìas Soulè Malvano
    70
    Walid Cheddira
    4
    Marco Brescianini
    19
    Nadir Zortea
    36
    Luca Mazzitelli
    45
    Enzo Barrenechea
    32
    Emanuele Valeri
    20
    Pol Mikel Lirola Kosok
    6
    Simone Romagnoli
    5
    Caleb Okoli
    80
    Stefano Turati
    Frosinone3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Valentino Lazaro
    6Matteo Lovato
    9Antonio Sanabria
    1Luca Gemello
    81Aaron Ciammaglichella
    5Adam Masina
    71Mihai Popa
    17Uros Kabic
    30Jonathan Silva
    Reinier Jesus Carvalho 12
    Marvin Cuni 11
    Gelli Francesco 14
    Demba Seck 8
    Kaio Jorge Pinto Ramos 9
    Mateus Lusuardi 47
    Fares Ghedjemis 29
    Giorgi Kvernadze 17
    Arijon Ibrahimovic 27
    Ilario Monterisi 30
    Pierluigi Frattali 1
    Luca Garritano 16
    Michele Cerofolini 31
    Jaime Baez Stabile 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Juric
    Eusebio di Francesco
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Torino vs Frosinone: Số liệu thống kê

  • Torino
    Frosinone
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 410
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 44
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •