Kết quả Genoa vs Sassuolo, 20h00 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2023-2024 » vòng 36

  • Genoa vs Sassuolo: Diễn biến chính

  • 7'
    Morten Thorsby Goal Disallowed
    0-0
  • 31'
    0-1
    goal Andrea Pinamonti
  • 46'
    Caleb Ekuban  
    Alessandro Vogliacco  
    0-1
  • 46'
    Djed Spence  
    Stefano Sabelli  
    0-1
  • 48'
    Morten Thorsby
    0-1
  • 50'
    0-1
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
  • 56'
    Milan Badelj (Assist:Morten Thorsby) goal 
    1-1
  • 63'
    Marash Kumbulla(OW)
    2-1
  • 67'
    2-1
     Nedim Bajrami
     Kristian Thorstvedt
  • 68'
    2-1
     Cristian Volpato
     Marash Kumbulla
  • 75'
    Kevin Strootman  
    Albert Gudmundsson  
    2-1
  • 75'
    2-1
    Josh Doig
  • 76'
    2-1
     Uros Racic
     Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
  • 85'
    Emil Bohinen  
    Milan Badelj  
    2-1
  • 87'
    2-1
     Samuele Mulattieri
     Martin Erlic
  • 87'
    2-1
     Luca Lipani
     Matheus Henrique
  • 88'
    David Ankeye  
    Mateo Retegui  
    2-1
  • Genoa vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị

  • Genoa3-5-2
    1
    Josep MartInez
    22
    Johan Felipe Vasquez Ibarra
    4
    Koni De Winter
    14
    Alessandro Vogliacco
    3
    Aaron Caricol
    32
    Morten Frendrup
    47
    Milan Badelj
    2
    Morten Thorsby
    20
    Stefano Sabelli
    11
    Albert Gudmundsson
    19
    Mateo Retegui
    45
    Armand Lauriente
    9
    Andrea Pinamonti
    22
    Jeremy Toljan
    7
    Matheus Henrique
    14
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
    42
    Kristian Thorstvedt
    43
    Josh Doig
    5
    Martin Erlic
    19
    Marash Kumbulla
    13
    Gian Marco Ferrari
    47
    Andrea Consigli
    Sassuolo3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Caleb Ekuban
    8Kevin Strootman
    5Emil Bohinen
    90Djed Spence
    30David Ankeye
    16Nicola Leali
    39Daniele Sommariva
    23Giorgio Cittadini
    55Ridgeciano Haps
    33Alan Matturro
    Nedim Bajrami 11
    Cristian Volpato 23
    Samuele Mulattieri 8
    Luca Lipani 35
    Uros Racic 6
    Ruan Tressoldi Netto 44
    Gianluca Pegolo 25
    Mattia Viti 21
    Filippo Missori 2
    Alessio Cragno 28
    Marcus Holmgren Pedersen 3
    Emil Konradsen Ceide 15
    Daniel Boloca 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alberto Gilardino
    Fabio Grosso
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Genoa vs Sassuolo: Số liệu thống kê

  • Genoa
    Sassuolo
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 494
    Số đường chuyền
    354
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    44
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •