Kết quả Frosinone vs Inter Milan, 01h45 ngày 11/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Serie A 2023-2024 » vòng 36

  • Frosinone vs Inter Milan: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Davide Frattesi
  • 38'
    Gelli Francesco  
    Luca Mazzitelli  
    0-1
  • 46'
    0-1
     Juan Guillermo Cuadrado Bello
     Matteo Darmian
  • 60'
    0-2
    goal Marko Arnautovic (Assist:Davide Frattesi)
  • 64'
    0-2
     Davy Klaassen
     Davide Frattesi
  • 64'
    0-2
     Lautaro Javier Martinez
     Marko Arnautovic
  • 71'
    Abdou Harroui  
    Pol Mikel Lirola Kosok  
    0-2
  • 71'
    Kaio Jorge Pinto Ramos  
    Reinier Jesus Carvalho  
    0-2
  • 72'
    0-2
     Tajon Buchanan
     Federico Dimarco
  • 75'
    0-2
     Stefano Sensi
     Nicolo Barella
  • 77'
    0-3
    goal Tajon Buchanan (Assist:Stefano Sensi)
  • 80'
    0-4
    goal Lautaro Javier Martinez
  • 82'
    Arijon Ibrahimovic  
    Walid Cheddira  
    0-4
  • 82'
    Ilario Monterisi  
    Caleb Okoli  
    0-4
  • 84'
    0-5
    goal Marcus Thuram (Assist:Lautaro Javier Martinez)
  • Frosinone vs Inter Milan: Đội hình chính và dự bị

  • Frosinone3-4-2-1
    31
    Michele Cerofolini
    33
    Kevin Bonifazi
    5
    Caleb Okoli
    20
    Pol Mikel Lirola Kosok
    32
    Emanuele Valeri
    4
    Marco Brescianini
    36
    Luca Mazzitelli
    19
    Nadir Zortea
    12
    Reinier Jesus Carvalho
    18
    Matìas Soulè Malvano
    70
    Walid Cheddira
    8
    Marko Arnautovic
    9
    Marcus Thuram
    36
    Matteo Darmian
    16
    Davide Frattesi
    21
    Kristjan Asllani
    23
    Nicolo Barella
    32
    Federico Dimarco
    31
    Yann Bisseck
    6
    Stefan de Vrij
    30
    Carlos Augusto
    1
    Yann Sommer
    Inter Milan3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Kaio Jorge Pinto Ramos
    27Arijon Ibrahimovic
    30Ilario Monterisi
    14Gelli Francesco
    21Abdou Harroui
    29Fares Ghedjemis
    17Giorgi Kvernadze
    11Marvin Cuni
    1Pierluigi Frattali
    16Luca Garritano
    3Riccardo Marchizza
    37Lorenzo Palmisani
    8Demba Seck
    7Jaime Baez Stabile
    Lautaro Javier Martinez 10
    Tajon Buchanan 17
    Juan Guillermo Cuadrado Bello 7
    Stefano Sensi 5
    Davy Klaassen 14
    Henrik Mkhitaryan 22
    Alexis Alejandro Sanchez 70
    Benjamin Pavard 28
    Alessandro Bastoni 95
    Raffaele Di Gennaro 12
    Emil Audero 77
    Denzel Dumfries 2
    Hakan Calhanoglu 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eusebio di Francesco
    Simone Inzaghi
  • BXH Serie A
  • BXH bóng đá Ý mới nhất
  • Frosinone vs Inter Milan: Số liệu thống kê

  • Frosinone
    Inter Milan
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 400
    Số đường chuyền
    575
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 2
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •