Đối đầu Salernitana vs Fiorentina, 22h59 ngày 21/4
Kết quả Salernitana vs Fiorentina
Nhận định Salernitana vs Fiorentina, 23h ngày 21/4
Đối đầu Salernitana vs Fiorentina
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
Serie A 2024-2025: Salernitana vs Fiorentina
-
Giải đấu: Serie AMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Salernitana vs Fiorentina trước đây
-
03/12/2023Fiorentina3 - 0Salernitana2 - 0L
-
03/05/2023Salernitana3 - 3Fiorentina1 - 1D
-
10/11/2022Fiorentina2 - 1Salernitana1 - 0L
-
24/04/2022Salernitana2 - 1Fiorentina1 - 0W
-
11/12/2021Fiorentina4 - 0Salernitana1 - 0L
-
05/03/2004Fiorentina1 - 0Salernitana1 - 0L
-
05/10/2003Salernitana1 - 0Fiorentina1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Salernitana vs Fiorentina
- Thống kê lịch sử đối đầu Salernitana vs Fiorentina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Salernitana vs Fiorentina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Serie A | 5 | 1 | 1 | 3 |
Hạng 2 Italia | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Salernitana vs Fiorentina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Salernitana (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Salernitana (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Salernitana thắng
Bại: là số trận Salernitana thua
Thắng: là số trận Salernitana thắng
Bại: là số trận Salernitana thua
BXH Vòng Bảng Serie A mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Salernitana và Fiorentina trên Bảng xếp hạng của Serie A mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Serie A 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 32 | 26 | 5 | 1 | 77 | 17 | 60 | 83 | T T H T T H |
2 | AC Milan | 32 | 21 | 6 | 5 | 63 | 37 | 26 | 69 | T T T T T H |
3 | Juventus | 33 | 18 | 10 | 5 | 47 | 26 | 21 | 64 | H H B T H H |
4 | Bologna | 32 | 16 | 11 | 5 | 45 | 25 | 20 | 59 | T B T T H H |
5 | AS Roma | 31 | 16 | 7 | 8 | 56 | 35 | 21 | 55 | T T H T H T |
6 | Lazio | 33 | 16 | 4 | 13 | 42 | 35 | 7 | 52 | B T T B T T |
7 | Atalanta | 31 | 15 | 6 | 10 | 57 | 36 | 21 | 51 | B B H T B H |
8 | Napoli | 33 | 13 | 10 | 10 | 50 | 41 | 9 | 49 | H H B T H B |
9 | Torino | 32 | 11 | 12 | 9 | 31 | 29 | 2 | 45 | H H T T B H |
10 | Fiorentina | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 36 | 7 | 44 | T H H B B H |
11 | Monza | 32 | 11 | 10 | 11 | 34 | 41 | -7 | 43 | B T T B B H |
12 | Genoa | 33 | 9 | 12 | 12 | 35 | 40 | -5 | 39 | B H H T H B |
13 | Cagliari | 33 | 7 | 11 | 15 | 36 | 56 | -20 | 32 | T B H T H H |
14 | Lecce | 32 | 7 | 11 | 14 | 27 | 48 | -21 | 32 | H B T H B T |
15 | Empoli | 33 | 8 | 7 | 18 | 26 | 48 | -22 | 31 | B B B T B T |
16 | Verona | 32 | 6 | 10 | 16 | 30 | 44 | -14 | 28 | T T B H B H |
17 | Udinese | 31 | 4 | 16 | 11 | 30 | 47 | -17 | 28 | B H T B H B |
18 | Frosinone | 32 | 6 | 9 | 17 | 40 | 63 | -23 | 27 | H B B H H H |
19 | Sassuolo | 32 | 6 | 8 | 18 | 39 | 62 | -23 | 26 | B T B H H H |
20 | Salernitana | 32 | 2 | 9 | 21 | 26 | 68 | -42 | 15 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation
Cập nhật: