Kết quả Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig, 20h30 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Bundesliga 2023-2024 » vòng 34

  • Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 42'
    0-1
    goal Xavi Quentin Shay Simons
  • 46'
    0-2
    goal Benjamin Sesko (Assist:Nicolas Seiwald)
  • 51'
    0-2
    Benjamin Henrichs
  • 60'
    Hugo Ekitike (Assist:Ansgar Knauff) goal 
    1-2
  • 61'
    Robin Koch
    1-2
  • 74'
    1-2
     Christoph Baumgartner
     Elif Elmas
  • 76'
    Omar Marmoush Penalty awarded
    1-2
  • 77'
    Omar Marmoush goal 
    2-2
  • 78'
    Hugo Emanuel Larsson  
    Ellyes Skhiri  
    2-2
  • 78'
    Eric Junior Dina Ebimbe  
    Aurelio Buta  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Xavi Quentin Shay Simons
  • 90'
    Sebastian Rode  
    Mario Gotze  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Bitshiabu El Chadaille
     Benjamin Henrichs
  • 90'
    Ansgar Knauff
    2-2
  • 90'
    Niels Nkounkou  
    Hugo Ekitike  
    2-2
  • 90'
    Makoto HASEBE  
    Fares Chaibi  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Kevin Kampl
     Amadou Haidara
  • 90'
    2-2
     Nuha Jatta
     Benjamin Sesko
  • 90'
    2-2
     Jonathan Norbye
     Xavi Quentin Shay Simons
  • Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt3-4-2-1
    1
    Kevin Trapp
    3
    Willian Joel Pacho Tenorio
    4
    Robin Koch
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    36
    Ansgar Knauff
    15
    Ellyes Skhiri
    27
    Mario Gotze
    24
    Aurelio Buta
    7
    Omar Marmoush
    8
    Fares Chaibi
    11
    Hugo Ekitike
    17
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    6
    Elif Elmas
    20
    Xavi Quentin Shay Simons
    8
    Amadou Haidara
    13
    Nicolas Seiwald
    16
    Lukas Klostermann
    4
    Willi Orban
    23
    Castello Lukeba
    39
    Benjamin Henrichs
    21
    Janis Blaswich
    RB Leipzig4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Eric Junior Dina Ebimbe
    29Niels Nkounkou
    17Sebastian Rode
    20Makoto HASEBE
    16Hugo Emanuel Larsson
    5Hrvoje Smolcic
    33Jens Grahl
    31Philipp Max
    22Timothy Chandler
    Christoph Baumgartner 14
    Bitshiabu El Chadaille 5
    Kevin Kampl 44
    Nuha Jatta 38
    Jonathan Norbye 45
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    David Raum 22
    Leopold Zingerle 25
    Peter Gulacsi 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Marco Rose
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 424
    Số đường chuyền
    506
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •