Tổng số trận |
306 |
Số trận đã kết thúc |
279
(91.18%) |
Số trận sắp đá |
27
(8.82%) |
Số trận thắng (sân nhà) |
121
(39.54%) |
Số trận thắng (sân khách) |
85
(27.78%) |
Số trận hòa |
73
(23.86%) |
Số bàn thắng |
885
(3.17 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) |
496
(1.78 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) |
389
(1.39 bàn thắng/trận)
|
Đội tấn công tốt nhất |
Bayern Munchen (89 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) |
Bayern Munchen (89 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) |
Bayern Munchen (38 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất |
FC Koln (24 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) |
FC Koln (12 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) |
Union Berlin (9 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất |
Bayer Leverkusen (22 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) |
Bayer Leverkusen (10 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) |
Bayer Leverkusen (12 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất |
RB Leipzig (73 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) |
(38 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) |
Bayern Munchen (38 bàn thua) |