Đối đầu Nam Định FC vs Sông Lam Nghệ An, 18h00 ngày 31/5
Kết quả Nam Định FC vs Sông Lam Nghệ An
Nhận định Nam Định vs SLNA, 18h00 ngày 31/5
Đối đầu Nam Định FC vs Sông Lam Nghệ An
Phong độ Nam Định FC gần đây
Phong độ Sông Lam Nghệ An gần đây
V-League 2023-2024: Nam Định FC vs Sông Lam Nghệ An
-
Giải đấu: V-LeagueMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 31/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nam Định FC vs Sông Lam Nghệ An trước đây
-
03/03/2024Song Lam Nghe An0 - 1Nam Dinh FC0 - 0W
-
11/04/2023Nam Dinh FC1 - 0Song Lam Nghe An1 - 0W
-
19/11/2022Song Lam Nghe An2 - 1Nam Dinh FC1 - 1L
-
13/08/2022Nam Dinh FC0 - 1Song Lam Nghe An0 - 0L
-
04/04/2021Nam Dinh FC1 - 0Song Lam Nghe An0 - 0W
-
31/10/2020Song Lam Nghe An1 - 1Nam Dinh FC1 - 1D
-
30/06/2020Nam Dinh FC3 - 0Song Lam Nghe An1 - 0W
-
28/07/2019Nam Dinh FC2 - 0Song Lam Nghe An0 - 0W
-
27/04/2019Song Lam Nghe An0 - 0Nam Dinh FC0 - 0D
-
06/07/2018Nam Dinh FC2 - 3Song Lam Nghe An0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Nam Định FC vs Sông Lam Nghệ An
- Thống kê lịch sử đối đầu Nam Định FC vs Sông Lam Nghệ An: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nam Định FC vs Sông Lam Nghệ An: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
V-League | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nam Định FC vs Sông Lam Nghệ An: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nam Định FC (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Nam Định FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nam Định FC thắng
Bại: là số trận Nam Định FC thua
Thắng: là số trận Nam Định FC thắng
Bại: là số trận Nam Định FC thua
BXH Vòng Bảng V-League mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nam Định FC và Sông Lam Nghệ An trên Bảng xếp hạng của V-League mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH V-League 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 21 | 13 | 3 | 5 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T H B B T |
2 | Binh Dinh | 21 | 9 | 7 | 5 | 34 | 24 | 10 | 34 | H T H H B T |
3 | Hanoi FC | 21 | 10 | 3 | 8 | 32 | 27 | 5 | 33 | H B H T T T |
4 | Becamex Binh Duong | 21 | 10 | 3 | 8 | 27 | 24 | 3 | 33 | T B B T B B |
5 | Hai Phong | 21 | 8 | 8 | 5 | 36 | 28 | 8 | 32 | T T H H T T |
6 | Cong An Ha Noi | 21 | 9 | 4 | 8 | 32 | 27 | 5 | 31 | B B T B B B |
7 | Thanh Hoa | 22 | 8 | 6 | 8 | 32 | 33 | -1 | 30 | B T T B B H |
8 | Viettel FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 21 | 24 | -3 | 30 | B T H T T T |
9 | Ho Chi Minh | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 24 | 1 | 29 | B T H B T T |
10 | Quang Nam | 21 | 6 | 8 | 7 | 24 | 27 | -3 | 26 | T T H B T B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 22 | 6 | 8 | 8 | 19 | 28 | -9 | 26 | T H B T B H |
12 | Song Lam Nghe An | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 25 | -4 | 25 | H B H T T T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 29 | -7 | 24 | B B H T B B |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 21 | 2 | 4 | 15 | 15 | 35 | -20 | 10 | B B B B B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: