Đối đầu Wuhan Three Towns vs Shandong Taishan, 18h35 ngày 11/5
Kết quả Wuhan Three Towns vs Shandong Taishan
Đối đầu Wuhan Three Towns vs Shandong Taishan
Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
Phong độ Shandong Taishan gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Wuhan Three Towns vs Shandong Taishan
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wuhan Three Towns vs Shandong Taishan trước đây
-
29/09/2023Shandong Taishan2 - 1Wuhan Three Towns0 - 0L
-
09/06/2023Wuhan Three Towns1 - 1Shandong Taishan1 - 1D
-
09/12/2022Wuhan Three Towns1 - 1Shandong Taishan1 - 1D
-
14/09/2022Shandong Taishan1 - 1Wuhan Three Towns0 - 1D
-
08/04/2023Wuhan Three Towns2 - 0Shandong Taishan1 - 0W
-
07/01/2023Wuhan Three Towns0 - 3Shandong Taishan0 - 2L
-
04/01/2023Shandong Taishan3 - 1Wuhan Three Towns1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Wuhan Three Towns vs Shandong Taishan
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Three Towns vs Shandong Taishan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Three Towns vs Shandong Taishan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 4 | 0 | 3 | 1 |
Siêu Cúp Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp FA Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Three Towns vs Shandong Taishan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuhan Three Towns (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Wuhan Three Towns (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wuhan Three Towns thắng
Bại: là số trận Wuhan Three Towns thua
Thắng: là số trận Wuhan Three Towns thắng
Bại: là số trận Wuhan Three Towns thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wuhan Three Towns và Shandong Taishan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 4 | 21 | 26 | T H T H T T |
2 | Shanghai Port | 10 | 7 | 3 | 0 | 32 | 10 | 22 | 24 | T T H T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 21 | 12 | 9 | 22 | T T B H B T |
4 | Beijing Guoan | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | B H T T T T |
5 | Shandong Taishan | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 18 | H B T T T H |
6 | Tianjin Tigers | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 14 | T H B B B T |
7 | Cangzhou Mighty Lions | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 20 | -5 | 14 | T T B B B H |
8 | Zhejiang Greentown | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | B B T B T B |
9 | Wuhan Three Towns | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B H H T H T |
10 | Henan Football Club | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 23 | -8 | 10 | H T T B B B |
11 | Nantong Zhiyun | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 19 | -8 | 9 | H B T B B H |
12 | Qingdao Youth Island | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | B B B B H H |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 22 | -12 | 9 | T H B B H B |
14 | Meizhou Hakka | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B H H T H H |
15 | Qingdao Manatee | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 15 | -8 | 8 | T B T B B H |
16 | Changchun Yatai | 11 | 2 | 2 | 7 | 11 | 20 | -9 | 8 | B H B H T B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc