Đối đầu Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun, 18h00 ngày 10/5
Kết quả Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun
Nhận định Qingdao Hainiu vs Nantong Zhiyun, 18h00 ngày 10/5
Đối đầu Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
Phong độ Nantong Zhiyun gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/5/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun trước đây
-
24/09/2023Qingdao Manatee3 - 1Nantong Zhiyun0 - 0W
-
04/06/2023Nantong Zhiyun1 - 0Qingdao Manatee0 - 0L
-
31/08/2023Nantong Zhiyun0 - 3Qingdao Manatee0 - 0W
-
24/09/2022Qingdao Manatee1 - 1Nantong Zhiyun1 - 1D
-
08/09/2022Nantong Zhiyun0 - 0Qingdao Manatee0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp FA Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Nantong Zhiyun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Manatee (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Qingdao Manatee (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Manatee và Nantong Zhiyun trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 4 | 21 | 26 | T H T H T T |
2 | Shanghai Port | 9 | 6 | 3 | 0 | 27 | 8 | 19 | 21 | H T T H T T |
3 | Beijing Guoan | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | B H T T T T |
4 | Chengdu Rongcheng FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 19 | T T T B H B |
5 | Shandong Taishan | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 18 | H B T T T H |
6 | Tianjin Tigers | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 14 | T H B B B T |
7 | Cangzhou Mighty Lions | 10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 20 | -5 | 14 | T T B B B H |
8 | Zhejiang Greentown | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | B B T B T B |
9 | Wuhan Three Towns | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | B H H T H T |
10 | Henan Football Club | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 19 | -6 | 10 | H H T T B B |
11 | Qingdao Youth Island | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | B B B B H H |
12 | Shenzhen Xinpengcheng | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 22 | -12 | 9 | T H B B H B |
13 | Meizhou Hakka | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | B H H T H H |
14 | Changchun Yatai | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 15 | -6 | 8 | B B H B H T |
15 | Nantong Zhiyun | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 17 | -8 | 8 | B H B T B B |
16 | Qingdao Manatee | 10 | 2 | 1 | 7 | 5 | 13 | -8 | 7 | H T B T B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc