Kết quả IK Kongahalla vs Vanersborgs IF, 00h30 ngày 18/05
Kết quả IK Kongahalla vs Vanersborgs IF
Phong độ IK Kongahalla gần đây
Phong độ Vanersborgs IF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202400:30
-
Vanersborgs IF 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.80O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.48X
4.402
4.60Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Kongahalla vs Vanersborgs IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024 » vòng 8
-
IK Kongahalla vs Vanersborgs IF: Diễn biến chính
-
55'Rasmus Hegab1-0
-
79'Gustav Kjellstrom2-0
-
90'Haris Skenderovic3-0
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Kongahalla vs Vanersborgs IF: Số liệu thống kê
-
IK KongahallaVanersborgs IF
-
12Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút1
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
120Pha tấn công67
-
-
95Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 12 | 10 | 2 | 0 | 40 | 15 | 25 | 32 | T T T T T T |
2 | Nykopings BIS | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 19 | 4 | 21 | H T T H T B |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 16 | 8 | 20 | T T T B H B |
4 | Atvidabergs | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 14 | 7 | 20 | H B T T H T |
5 | Syrianska FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 16 | 1 | 18 | T T B B T T |
6 | IK Sleipner | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 18 | T T H T H B |
7 | IF Sylvia | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 17 | 3 | 15 | H B T T B B |
8 | BK Ljungsbro | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 23 | -3 | 13 | H T B H H B |
9 | Enskede IK | 11 | 4 | 1 | 6 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B H T B T |
10 | Syrianska Eskilstuna IF | 12 | 3 | 4 | 5 | 20 | 31 | -11 | 13 | T B H T B T |
11 | FC Nacka Iliria | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 23 | -7 | 12 | B T B T B B |
12 | Smedby AIS | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 19 | -8 | 10 | B B B B T B |
13 | Mjolby AI FF | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 27 | -11 | 10 | B B B B B T |
14 | Huddinge IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 15 | -5 | 8 | B B B H B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển