Kết quả Antalyaspor vs Adana Demirspor, 00h00 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2023-2024 » vòng 37

  • Antalyaspor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính

  • 30'
    John Stiveen Mendoza Valencia(OW)
    1-0
  • 45'
    1-0
    Youcef Attal
  • 46'
    1-0
     Abat Aymbetov
     Nabil Alioui
  • 55'
    1-0
     Yusuf Barasi
     Maestro
  • 65'
    1-1
    goal Abat Aymbetov (Assist:Youcef Attal)
  • 74'
    Mert Yilmaz (Assist:Ramzi Safuri) goal 
    2-1
  • 75'
    Deni Milosevic  
    Dario Saric  
    2-1
  • 76'
    Mert Yilmaz
    2-1
  • 81'
    Edinaldo Gomes Pereira,Naldo  
    Mert Yilmaz  
    2-1
  • 82'
    Emre Uzun  
    Britt Assombalonga  
    2-1
  • 84'
    2-1
     Izzet Celik
     Dorukhan Tokoz
  • 87'
    Ufuk Akyol  
    Ramzi Safuri  
    2-1
  • 90'
    2-1
     Deniz Donmezer
     Shahrudin Mahammadaliyev
  • 90'
    2-1
     Ozan Demirbag
     Tayfun Aydogan
  • Antalyaspor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị

  • Antalyaspor4-2-3-1
    1
    Helton Brant Aleixo Leite
    11
    Guray Vural
    4
    Amar Gerxhaliu
    89
    Veysel Sari
    27
    Mert Yilmaz
    8
    Dario Saric
    18
    Jakub Kaluzinski
    10
    Sam Larsson
    16
    Ramzi Safuri
    97
    Britt Assombalonga
    9
    Adam Buksa
    11
    John Stiveen Mendoza Valencia
    6
    Tayfun Aydogan
    58
    Maestro
    20
    Michut Edouard
    10
    Nabil Alioui
    2
    Ismail Cokcalis
    5
    Andrew Gravillon
    26
    Dorukhan Tokoz
    21
    Abdulsamet Burak
    31
    Youcef Attal
    71
    Shahrudin Mahammadaliyev
    Adana Demirspor5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Deni Milosevic
    44Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
    19Ufuk Akyol
    80Emre Uzun
    6Erdal Rakip
    23Ataberk Dadakdeniz
    34Dogukan Ozkan
    72Harun Toprak
    26Burak Ingenc
    15Muhammed Emin Ozkul
    Abat Aymbetov 17
    Yusuf Barasi 56
    Deniz Donmezer 27
    Ozan Demirbag 60
    Izzet Celik 16
    Breyton Fougeu 93
    Yilmaz Aktas 1
    Jovan Manev 15
    Burhan Ersoy 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuri Sahin
    Patrick Kluivert
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Antalyaspor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê

  • Antalyaspor
    Adana Demirspor
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    425
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •