Kết quả Reims vs Montpellier, 20h00 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2023-2024 » vòng 30

  • Reims vs Montpellier: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    goal Modibo Sagnan (Assist:Joris Chotard)
  • 42'
    Yunis Abdelhamid
    0-1
  • 47'
    0-1
    Issiaga Sylla
  • 49'
    Marshall Munetsi
    0-1
  • 57'
    Teddy Teuma  
    Amir Richardson  
    0-1
  • 57'
    Benjamin Stambouli  
    Keito Nakamura  
    0-1
  • 66'
    Emmanuel Agbadou (Assist:Teddy Teuma) goal 
    1-1
  • 67'
    Mamadou Diakhon  
    Therence Koudou  
    1-1
  • 69'
    1-1
    Modibo Sagnan
  • 72'
    1-1
     Musa Al Taamari
     Tanguy Coulibaly
  • 72'
    1-1
     Wahbi Khazri
     Arnaud Nordin
  • 80'
    Adama Bojang  
    Oumar Diakite  
    1-1
  • 80'
    Thibault De Smet  
    Sergio Akieme  
    1-1
  • 82'
    1-1
    Wahbi Khazri
  • 85'
    1-1
     Yann Karamoh
     Akor Adams
  • 86'
    1-2
    goal Musa Al Taamari (Assist:Teji Savanier)
  • 90'
    Adama Bojang
    1-2
  • 90'
    1-2
     Enzo Tchato Mbiayi
     Silvan Hefti
  • Reims vs Montpellier: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-4-1-1
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    5
    Yunis Abdelhamid
    24
    Emmanuel Agbadou
    45
    Therence Koudou
    17
    Keito Nakamura
    15
    Marshall Munetsi
    8
    Amir Richardson
    7
    Junya Ito
    14
    Reda Khadra
    22
    Oumar Diakite
    8
    Akor Adams
    7
    Arnaud Nordin
    11
    Teji Savanier
    70
    Tanguy Coulibaly
    27
    Becir Omeragic
    13
    Joris Chotard
    36
    Silvan Hefti
    4
    Boubakar Kouyate
    5
    Modibo Sagnan
    3
    Issiaga Sylla
    40
    Benjamin Lecomte
    Montpellier4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Thibault De Smet
    67Mamadou Diakhon
    26Benjamin Stambouli
    27Adama Bojang
    10Teddy Teuma
    32Thomas Foket
    96Alexandre Olliero
    53Arthur Tchaptchet
    73Ikechukwu Orazi
    Enzo Tchato Mbiayi 29
    Yann Karamoh 23
    Musa Al Taamari 9
    Wahbi Khazri 10
    Dimitry Bertaud 16
    Christopher Jullien 6
    Khalil Fayad 22
    Leo Leroy 18
    Lucas Mincarelli Davin 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Michel Zakarian
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Montpellier: Số liệu thống kê

  • Reims
    Montpellier
  • Giao bóng trước
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 345
    Số đường chuyền
    325
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •