Đối đầu Ilves Tampere vs FC Haka, 00h00 ngày 18/5
Kết quả Ilves Tampere vs FC Haka
Đối đầu Ilves Tampere vs FC Haka
Phong độ Ilves Tampere gần đây
Phong độ FC Haka gần đây
VĐQG Phần Lan 2024: Ilves Tampere vs FC Haka
-
Giải đấu: VĐQG Phần LanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ilves Tampere vs FC Haka trước đây
-
16/02/2024Ilves Tampere2 - 2FC Haka0 - 1D
-
04/02/2023FC Haka1 - 0Ilves Tampere0 - 0L
-
26/02/2022FC Haka2 - 1Ilves Tampere1 - 1L
-
12/02/2022FC Haka1 - 1Ilves Tampere1 - 0D
-
15/09/2023FC Haka2 - 2Ilves Tampere2 - 0D
-
04/08/2023Ilves Tampere1 - 2FC Haka0 - 1L
-
07/06/2023FC Haka1 - 1Ilves Tampere0 - 1D
-
27/08/2022Ilves Tampere2 - 3FC Haka1 - 1L
-
02/04/2022FC Haka2 - 1Ilves Tampere2 - 1L
-
18/12/2021FC Haka0 - 3Ilves Tampere0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ilves Tampere vs FC Haka
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilves Tampere vs FC Haka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilves Tampere vs FC Haka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Liên Đoàn Phần Lan | 4 | 0 | 2 | 2 |
VĐQG Phần Lan | 5 | 0 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilves Tampere vs FC Haka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ilves Tampere (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ilves Tampere (sân khách) | 7 | 1 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ilves Tampere thắng
Bại: là số trận Ilves Tampere thua
Thắng: là số trận Ilves Tampere thắng
Bại: là số trận Ilves Tampere thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Phần Lan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ilves Tampere và FC Haka trên Bảng xếp hạng của VĐQG Phần Lan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Phần Lan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vaasa VPS | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H T T T B |
2 | HJK Helsinki | 7 | 3 | 3 | 1 | 12 | 8 | 4 | 12 | T T H H H T |
3 | KuPs | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 | T H H T H T |
4 | SJK Seinajoen | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 12 | H T H T H B |
5 | FC Haka | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 | B T H H T T |
6 | Ilves Tampere | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 | H B B T T T |
7 | Gnistan Helsinki | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 7 | T T B B B H |
8 | IFK Mariehamn | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 11 | -2 | 7 | T H B B T B |
9 | Inter Turku | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 5 | B H H T B B |
10 | Lahti | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 5 | H B H B B T |
11 | AC Oulu | 6 | 0 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 3 | B H H B B H |
12 | Ekenas IF Fotboll | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 10 | -5 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: