Kết quả Jubilo Iwata vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 19/05
Kết quả Jubilo Iwata vs Urawa Red Diamonds
Đối đầu Jubilo Iwata vs Urawa Red Diamonds
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Urawa Red Diamonds gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202412:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 15Mùa giải (Season): 2023Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.02O 2.5
0.91U 2.5
0.801
3.60X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.14O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Urawa Red Diamonds
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
Jubilo Iwata vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính
-
68'0-1Marius Christopher Hoibraten (Assist:Nakajima Shoya)
-
70'Shota Kaneko
Yamada Hiroki0-1 -
70'Shunsuke Nishikubo
Leonardo da Silva Gomes0-1 -
71'Shota Kaneko (Assist:Rikiya Uehara)1-1
-
81'1-1Akkanis Punya
Nakajima Shoya -
81'Bruno Jose de Souza
Matsumoto Masaya1-1 -
81'1-1Shinzo Koroki
Thiago Santos Santana -
81'1-1Hiroki Sakai
Hirokazu Ishihara
-
Jubilo Iwata vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata4-2-3-11Eiji Kawashima4Ko Matsubara36Ricardo Graca15Kaito Suzuki50Hiroto Uemura7Rikiya Uehara16Leonardo da Silva Gomes37Rei Hirakawa10Yamada Hiroki14Matsumoto Masaya99Matheus Vieira Campos Peixoto38Naoki Maeda12Thiago Santos Santana10Nakajima Shoya3Atsuki Ito25Kaito Yasui13Ryoma Watanabe4Hirokazu Ishihara28Alexander Scholz5Marius Christopher Hoibraten66Ayumu Ohata1Shusaku Nishikawa
- Đội hình dự bị
-
26Shunsuke Nishikubo40Shota Kaneko19Bruno Jose de Souza20Yuya Tsuboi6Makito Ito77Kensuke Fujiwara41Masatoshi IshidaHiroki Sakai 2Akkanis Punya 27Shinzo Koroki 30Ayumi Niekawa 16Yota Sato 20Hidetoshi Takeda 47Yota Horiuchi 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiPer-Mathias Hogmo
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataUrawa Red Diamonds
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài14
-
-
11Sút Phạt14
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
281Số đường chuyền732
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
7Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công13
-
-
3Thay người3
-
-
5Đánh chặn7
-
-
26Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách2
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
72Pha tấn công139
-
-
45Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 17 | 11 | 2 | 4 | 28 | 15 | 13 | 35 | T H T T T B |
2 | Kashima Antlers | 17 | 11 | 2 | 4 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T T T T |
3 | Gamba Osaka | 17 | 9 | 4 | 4 | 17 | 12 | 5 | 31 | T T H T T T |
4 | Vissel Kobe | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 13 | 12 | 30 | T T T B B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 16 | 6 | 8 | 2 | 28 | 15 | 13 | 26 | H B B T H T |
6 | FC Tokyo | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 26 | T H B H B T |
7 | Nagoya Grampus | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 17 | 2 | 26 | B T B T T H |
8 | Urawa Red Diamonds | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 23 | 4 | 25 | T T T H B H |
9 | Cerezo Osaka | 17 | 6 | 7 | 4 | 23 | 19 | 4 | 25 | B B B T H H |
10 | Avispa Fukuoka | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 17 | -2 | 22 | T H T B B T |
11 | Kashiwa Reysol | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 21 | -4 | 22 | B H T T H B |
12 | Tokyo Verdy | 16 | 4 | 9 | 3 | 21 | 23 | -2 | 21 | T T H H B T |
13 | Yokohama Marinos | 15 | 5 | 5 | 5 | 24 | 21 | 3 | 20 | H B B H T B |
14 | Albirex Niigata | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 26 | -4 | 19 | B B T B B T |
15 | Jubilo Iwata | 17 | 5 | 3 | 9 | 22 | 26 | -4 | 18 | B B B H T B |
16 | Kawasaki Frontale | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 17 | T H T B B H |
17 | Sagan Tosu | 16 | 4 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 14 | B B T T B B |
18 | Shonan Bellmare | 17 | 3 | 5 | 9 | 23 | 32 | -9 | 14 | T H B T B B |
19 | Kyoto Sanga | 17 | 2 | 5 | 10 | 13 | 31 | -18 | 11 | B B B B H H |
20 | Consadole Sapporo | 16 | 2 | 5 | 9 | 13 | 31 | -18 | 11 | H B B T B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản