Kết quả Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo, 13h00 ngày 03/05
Kết quả Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo
Nhận định Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo, 13h00 ngày 3/5
Đối đầu Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202413:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2023Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.94O 2.5
0.75U 2.5
0.931
1.80X
3.702
3.60Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1
0.89U 1
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11
-
Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
27'0-1Yuya Asano (Assist:Supachok Sarachat)
-
58'Hirotaka Tameda
Jordy Croux0-1 -
58'Sota Kitano
Hiroaki Okuno0-1 -
58'Shinji Kagawa
Masaya Shibayama0-1 -
71'Leonardo de Sousa Pereira1-1
-
80'1-1Tatsuya Hasegawa
Tomoki Kondo -
83'1-1Toya Nakamura
Daiki Suga -
89'Hiroto Yamada
Lucas Fernandes1-1 -
90'1-1Kim Gun Hee
Musashi Suzuki -
90'1-1Hiroyuki Kobayashi
Supachok Sarachat
-
Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-3-321Kim Jin Hyeon6Kyohei Noborizato14Kakeru Funaki24Koji Toriumi2Seiya Maikuma25Hiroaki Okuno10Shunta Tanaka48Masaya Shibayama77Lucas Fernandes9Leonardo de Sousa Pereira11Jordy Croux7Musashi Suzuki18Yuya Asano19Supachok Sarachat33Tomoki Kondo14Yoshiaki Komai27Takuma Arano11Ryota Aoki88Seiya Baba15Rei Ieizumi4Daiki Suga1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
19Hirotaka Tameda8Shinji Kagawa38Sota Kitano34Hiroto Yamada1Yang Han Bin16Hayato Okuda7Satoki UejoTatsuya Hasegawa 16Toya Nakamura 6Hiroyuki Kobayashi 99Kim Gun Hee 13Jun Kodama 17Ryu Takao 2Katsuyuki Tanaka 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaConsadole Sapporo
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
1Cản sút4
-
-
18Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
403Số đường chuyền414
-
-
17Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị1
-
-
14Đánh đầu thành công24
-
-
2Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
15Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
87Pha tấn công100
-
-
52Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 16 | 11 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 35 | T T H T T T |
2 | Kashima Antlers | 16 | 10 | 2 | 4 | 27 | 17 | 10 | 32 | T T H T T T |
3 | Vissel Kobe | 16 | 9 | 2 | 5 | 24 | 12 | 12 | 29 | T T T T B B |
4 | Gamba Osaka | 16 | 8 | 4 | 4 | 15 | 11 | 4 | 28 | B T T H T T |
5 | FC Tokyo | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 25 | 2 | 26 | T H B H B T |
6 | Nagoya Grampus | 16 | 8 | 2 | 6 | 19 | 17 | 2 | 26 | B T B T T H |
7 | Urawa Red Diamonds | 16 | 7 | 3 | 6 | 26 | 22 | 4 | 24 | B T T T H B |
8 | Cerezo Osaka | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 24 | H B B B T H |
9 | Hiroshima Sanfrecce | 15 | 5 | 8 | 2 | 26 | 15 | 11 | 23 | H H B B T H |
10 | Avispa Fukuoka | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 17 | -2 | 22 | T H T B B T |
11 | Kashiwa Reysol | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 21 | -4 | 22 | B H T T H B |
12 | Tokyo Verdy | 16 | 4 | 9 | 3 | 21 | 23 | -2 | 21 | T T H H B T |
13 | Yokohama Marinos | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 20 | H H B B H T |
14 | Jubilo Iwata | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 24 | -2 | 18 | H B B B H T |
15 | Kawasaki Frontale | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 24 | -1 | 17 | T H T B B H |
16 | Albirex Niigata | 16 | 4 | 4 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | H B B T B B |
17 | Sagan Tosu | 16 | 4 | 2 | 10 | 21 | 28 | -7 | 14 | B B T T B B |
18 | Shonan Bellmare | 16 | 3 | 5 | 8 | 22 | 30 | -8 | 14 | B T H B T B |
19 | Consadole Sapporo | 16 | 2 | 5 | 9 | 13 | 31 | -18 | 11 | H B B T B B |
20 | Kyoto Sanga | 16 | 2 | 4 | 10 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản