Kết quả Gunma FC White Star Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ, 12h00 ngày 12/05
Kết quả Gunma FC White Star Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
Phong độ Gunma FC White Star Nữ gần đây
Phong độ Viamaterras Miyazaki Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3
1.00-3
0.80O 3.75
0.90U 3.75
0.901
13.00X
9.002
1.09Hiệp 1+1.25
0.90-1.25
0.90O 1.5
0.85U 1.5
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gunma FC White Star Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Nhật Bản nữ 2024 » vòng 9
-
Gunma FC White Star Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: Diễn biến chính
-
18'Shioya R.1-0
-
30'1-1Saito Y.
-
36'1-2Fukumaru T.
-
53'Shioya R.2-2
-
58'2-3Nagano M.
-
74'2-4Terada H.
-
80'2-5Matsui A.
-
86'2-6Matsui A.
- BXH VĐQG Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Gunma FC White Star Nữ vs Viamaterras Miyazaki Nữ: Số liệu thống kê
-
Gunma FC White Star NữViamaterras Miyazaki Nữ
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
7Tổng cú sút24
-
-
3Sút trúng cầu môn14
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
89Pha tấn công112
-
-
33Tấn công nguy hiểm68
-
BXH VĐQG Nhật Bản nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viamaterras Miyazaki (W) | 12 | 11 | 0 | 1 | 32 | 8 | 24 | 33 | T T T T B T |
2 | NGU Nagoya (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 21 | 13 | 8 | 25 | T T T H B B |
3 | Yokohama FC Seagulls (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 14 | 5 | 9 | 24 | T H H T T B |
4 | Setagaya Sfida (W) | 12 | 5 | 4 | 3 | 25 | 15 | 10 | 19 | H H B T T T |
5 | Orca Kamogawa FC (W) | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 11 | 1 | 18 | H H H H T H |
6 | Shizuoka Sangyo University (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | B T T T B T |
7 | IGA Kunoichi (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B T B T T |
8 | Ehime FC (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 15 | B H T B T T |
9 | Nittaidai University (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 15 | -1 | 14 | B H B B B B |
10 | AS Harima ALBION (W) | 12 | 3 | 1 | 8 | 6 | 17 | -11 | 10 | T B B T T H |
11 | Speranza Takatsuki(W) | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 20 | -12 | 8 | H H B B B B |
12 | Gunma FC White Star (W) | 12 | 0 | 2 | 10 | 6 | 34 | -28 | 2 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản