Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga, 11h00 ngày 29/04
Kết quả FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga
Đối đầu FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga
Phong độ FC Tiamo Hirakata gần đây
Phong độ Rayluck Shiga gần đây
-
Thứ hai, Ngày 29/04/202411:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.851
2.40X
3.102
2.62Hiệp 1+0
0.80-0
0.98O 1
0.83U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 7
-
FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga: Diễn biến chính
-
60'1-0
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
FC Tiamo Hirakata vs Rayluck Shiga: Số liệu thống kê
-
FC Tiamo HirakataRayluck Shiga
-
7Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút20
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
77Pha tấn công71
-
-
34Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 27 | T T B B T T |
2 | FC Tiamo Hirakata | 11 | 7 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | T T T T B T |
3 | Tochigi City | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | T T H H T T |
4 | Veertien Kuwana | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T H B H T |
5 | Honda FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 7 | 5 | 18 | T B T T T B |
6 | Okinawa SV | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 18 | H B T T B B |
7 | Rayluck Shiga | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 10 | 5 | 16 | T B T T B B |
8 | Verspah Oita | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | B T T H H T |
9 | Run Mel Aomori | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | H H H H T T |
10 | Maruyasu Industries | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | B H B T T B |
11 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 15 | -2 | 13 | H T B T B B |
12 | Sony Sendai | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B T H B H B |
13 | Yokogawa Musashino | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 12 | H B H B B T |
14 | Criacao Shinjuku | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 19 | -12 | 9 | H B B H T B |
15 | Briobecca Urayasu | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 15 | -6 | 8 | B B H B H T |
16 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 24 | -16 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản