Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Renofa Yamaguchi, 11h00 ngày 12/5
Kết quả Ban Di Tesi Iwaki vs Renofa Yamaguchi
Đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Hạng 2 Nhật Bản 2024: Ban Di Tesi Iwaki vs Renofa Yamaguchi
-
Giải đấu: Hạng 2 Nhật BảnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/5/2024 11:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Renofa Yamaguchi trước đây
-
15/07/2023Renofa Yamaguchi0 - 0Ban Di Tesi Iwaki0 - 0D
-
05/03/2023Ban Di Tesi Iwaki0 - 1Renofa Yamaguchi0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Renofa Yamaguchi
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Renofa Yamaguchi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Renofa Yamaguchi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Nhật Bản | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ban Di Tesi Iwaki vs Renofa Yamaguchi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ban Di Tesi Iwaki (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ban Di Tesi Iwaki (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua
Thắng: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thắng
Bại: là số trận Ban Di Tesi Iwaki thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Nhật Bản mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ban Di Tesi Iwaki và Renofa Yamaguchi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Nhật Bản mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T T T |
2 | V-Varen Nagasaki | 14 | 8 | 5 | 1 | 27 | 13 | 14 | 29 | T T T T H H |
3 | Yokohama FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 9 | 11 | 24 | H T B T T B |
4 | Ban Di Tesi Iwaki | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 10 | 12 | 23 | H B T T T H |
5 | Fagiano Okayama | 14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | H H T B H B |
6 | Vegalta Sendai | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 23 | H T B B T T |
7 | Renofa Yamaguchi | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 11 | 7 | 21 | H T B T B T |
8 | Ventforet Kofu | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 19 | 5 | 21 | B H T B B T |
9 | JEF United Ichihara Chiba | 14 | 6 | 2 | 6 | 26 | 16 | 10 | 20 | T H B T B T |
10 | Ehime FC | 14 | 5 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 20 | H H B T H H |
11 | Oita Trinita | 14 | 5 | 5 | 4 | 14 | 13 | 1 | 20 | B H B T T H |
12 | Blaublitz Akita | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 15 | 1 | 19 | T H T B H B |
13 | Montedio Yamagata | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 18 | -3 | 17 | T B T B H B |
14 | Fujieda MYFC | 14 | 5 | 2 | 7 | 10 | 20 | -10 | 17 | H B B T T T |
15 | Tokushima Vortis | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 23 | -10 | 15 | B B T T H T |
16 | Mito Hollyhock | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 14 | H H T B B T |
17 | Kagoshima United | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 24 | -10 | 13 | B H T B H B |
18 | Roasso Kumamoto | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 29 | -11 | 13 | B H B B H B |
19 | Tochigi SC | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 30 | -19 | 12 | H H B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 26 | -18 | 6 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản