Kết quả Kamatamare Sanuki vs Omiya Ardija, 12h00 ngày 18/05
Kết quả Kamatamare Sanuki vs Omiya Ardija
Đối đầu Kamatamare Sanuki vs Omiya Ardija
Phong độ Kamatamare Sanuki gần đây
Phong độ Omiya Ardija gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202412:00
-
Omiya Ardija 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.79O 2.25
0.97U 2.25
0.831
3.40X
3.402
1.83Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.75
0.71U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kamatamare Sanuki vs Omiya Ardija
-
Sân vận động: Kagawa Marugame Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Kamatamare Sanuki vs Omiya Ardija: Diễn biến chính
-
38'0-1Arthur Silva (Assist:Wakaba Shimoguchi)
-
51'0-2Niki Urakami (Assist:Kojima Masato)
-
89'0-2Toshiki Ishikawa
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kamatamare Sanuki vs Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
Kamatamare SanukiOmiya Ardija
-
6Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
84Pha tấn công101
-
-
51Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 16 | 12 | 3 | 1 | 31 | 10 | 21 | 39 | T T B T T T |
2 | Azul Claro Numazu | 16 | 8 | 4 | 4 | 27 | 14 | 13 | 28 | H B B H T T |
3 | FC Ryukyu | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 19 | 4 | 27 | B H T T H T |
4 | Osaka FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 16 | 9 | 7 | 25 | H H B B H T |
5 | SC Sagamihara | 16 | 6 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 25 | H H H T T B |
6 | Fukushima United FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 24 | 17 | 7 | 23 | T T T T B T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 29 | 27 | 2 | 23 | H T H T H B |
8 | AC Nagano Parceiro | 16 | 6 | 5 | 5 | 28 | 26 | 2 | 23 | T T T B B T |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 16 | 6 | 5 | 5 | 24 | 22 | 2 | 23 | T B T H B T |
10 | Imabari FC | 16 | 7 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 23 | B B B B T B |
11 | Kataller Toyama | 15 | 5 | 6 | 4 | 14 | 13 | 1 | 21 | T B H T T B |
12 | FC Gifu | 16 | 5 | 5 | 6 | 23 | 23 | 0 | 20 | H B B B H B |
13 | Giravanz Kitakyushu | 16 | 4 | 7 | 5 | 12 | 12 | 0 | 19 | B B T H T H |
14 | Nara Club | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 19 | H T B T H T |
15 | Yokohama SCC | 16 | 4 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 17 | H T H T B B |
16 | Gainare Tottori | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 26 | -12 | 17 | T B H B B B |
17 | Vanraure Hachinohe FC | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | H T T H H B |
18 | Miyazaki | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 22 | -6 | 14 | H H B B T H |
19 | Kamatamare Sanuki | 16 | 2 | 8 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | H H T B T B |
20 | Grulla Morioka | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 34 | -23 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản