Kết quả Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto, 12h00 ngày 18/05
Kết quả Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202412:00
-
Tokushima Vortis 11Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2023Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.60X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
24'Rio Hyeon0-0
-
26'0-1Shuhei Kamimura
-
35'Ryota Nagaki
Rio Hyeon0-1 -
47'Tiago Alves Sales1-1
-
64'1-1Shun Ito
Yuhi Takemoto -
71'Daiki Watari
Yoichiro Kakitani1-1 -
71'Akito Tanahashi
Koki Sugimori1-1 -
74'1-2Shun Osaki (Assist:Shun Ito)
-
76'Noah Kenshin Browne
Tiago Alves Sales1-2 -
76'Soya Takada
Kento Hashimoto1-2 -
83'1-2Kaito Abe
Yuki Omoto -
83'1-2Jeong-min Bae
Ryotaro Onishi -
89'1-2Keito Kumashiro
Koya Fujii
-
Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-2-11Jose Aurelio Suarez26Hayato Aoki5Kodai Mori4Kaique Mafaldo42Kento Hashimoto14Rio Hyeon20Shunto Kodama13Taiyo Nishino11Koki Sugimori7Tiago Alves Sales8Yoichiro Kakitani20Shun Osaki7Yuhi Takemoto17Koya Fujii9Yuki Omoto8Shuhei Kamimura21Ayumu Toyoda13Wataru Iwashita2Kohei Kuroki24Takuro Ezaki3Ryotaro Onishi23Yuya Sato
- Đội hình dự bị
-
9Noah Kenshin Browne18Elson Ferreira de Souza54Ryota Nagaki17Soya Takada15Akito Tanahashi21Hayate Tanaka16Daiki WatariKaito Abe 5Jeong-min Bae 11Tatsuki Higashiyama 30Shun Ito 10Keito Kumashiro 28Shohei Mishima 15Shibuki Sato 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
-
7Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
12Sút Phạt5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
5Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị3
-
-
8Cứu thua2
-
-
51Pha tấn công53
-
-
35Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 17 | 13 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 40 | T T T T B T |
2 | V-Varen Nagasaki | 17 | 10 | 6 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T H H H T T |
3 | Yokohama FC | 17 | 9 | 4 | 4 | 24 | 10 | 14 | 31 | T T B H T T |
4 | Fagiano Okayama | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 13 | 10 | 30 | B H B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 17 | 8 | 5 | 4 | 20 | 18 | 2 | 29 | B T T T T B |
6 | Renofa Yamaguchi | 17 | 8 | 4 | 5 | 22 | 13 | 9 | 28 | T B T T T H |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 13 | 12 | 27 | T T H B T H |
8 | JEF United Ichihara Chiba | 17 | 7 | 3 | 7 | 35 | 20 | 15 | 24 | T B T H T B |
9 | Blaublitz Akita | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 23 | B H B B T H |
10 | Oita Trinita | 17 | 5 | 8 | 4 | 17 | 16 | 1 | 23 | T T H H H H |
11 | Ventforet Kofu | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 22 | B B T H B B |
12 | Ehime FC | 17 | 5 | 7 | 5 | 21 | 25 | -4 | 22 | T H H H B H |
13 | Fujieda MYFC | 17 | 6 | 3 | 8 | 13 | 23 | -10 | 21 | T T T T B H |
14 | Montedio Yamagata | 17 | 6 | 2 | 9 | 16 | 21 | -5 | 20 | B H B B B T |
15 | Tokushima Vortis | 17 | 5 | 4 | 8 | 16 | 26 | -10 | 19 | T H T T B H |
16 | Mito Hollyhock | 17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 18 | -3 | 18 | B B T T H B |
17 | Roasso Kumamoto | 17 | 4 | 5 | 8 | 20 | 31 | -11 | 17 | B H B H T B |
18 | Kagoshima United | 17 | 3 | 5 | 9 | 15 | 32 | -17 | 14 | B H B B B H |
19 | Tochigi SC | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 13 | B B B B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 17 | 1 | 4 | 12 | 10 | 30 | -20 | 7 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản