Kết quả Charlotte FC vs Los Angeles Galaxy, 06h40 ngày 19/05
Kết quả Charlotte FC vs Los Angeles Galaxy
Đối đầu Charlotte FC vs Los Angeles Galaxy
Phong độ Charlotte FC gần đây
Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202406:40
-
Charlotte FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.75
0.79U 2.75
0.881
2.25X
3.752
2.80Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlotte FC vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động: Bank of America Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2024 » vòng 5
-
Charlotte FC vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
-
Charlotte FC vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
-
Charlotte FC4-3-31Kristijan Kahlina20Joan Pedro34Andrew Privett29Adilson Malanda14Nathan Byrne28Djibril Diani8Ashley Westwood13Brandt Bronico18Kerwin Vargas33Patrick Agyemang10Brecht Dejaegere11Gabriel Fortes Chaves9Dejan Joveljic7Diego Fagundez8Marco Delgado20Edwin Javier Cerrillo10Riqui Puig2Miki Yamane24Jalen Neal4Maya Yoshida3Julian Aude35Novak Micovic
- Đội hình dự bị
-
25Tyger Smalls23Nikola Petkovic37Scott Arfield38Iuri Tavares22David Bingham6Bill Tuiloma32Hamady Diop24Jaylin Lindsey30Ocimar de Almeida Junior,Junior UrsoJohn Nelson 14Aguirre Daniel 37Gaston Brugman 5John McCarthy 77Mauricio Cuevas 19Martin Caceres 22Carlos Emiro Torres Garces 25Jonathan Perez 18Miguel Berry 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean SmithGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Charlotte FC vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
-
Charlotte FCLos Angeles Galaxy
-
1Tổng cú sút2
-
-
1Sút trúng cầu môn0
-
-
0Sút ra ngoài2
-
-
0Cản sút2
-
-
1Sút Phạt4
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
95Số đường chuyền128
-
-
93%Chuyền chính xác96%
-
-
4Phạm lỗi1
-
-
3Đánh đầu1
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
2Rê bóng thành công2
-
-
1Đánh chặn2
-
-
3Ném biên1
-
-
1Thử thách0
-
-
14Pha tấn công21
-
-
15Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Mỹ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Miami CF | 18 | 10 | 5 | 3 | 42 | 27 | 15 | 35 | T H T T B H |
2 | FC Cincinnati | 16 | 10 | 3 | 3 | 23 | 16 | 7 | 33 | T T T T T B |
3 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 5 | 4 | 29 | 23 | 6 | 29 | T T B T T B |
4 | New York City FC | 17 | 9 | 2 | 6 | 26 | 20 | 6 | 29 | T T T T T B |
5 | Columbus Crew | 15 | 7 | 6 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | H B T T T T |
6 | Charlotte FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 25 | T T H H B T |
7 | Toronto FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 26 | 26 | 0 | 24 | B B T B H H |
8 | Philadelphia Union | 16 | 4 | 8 | 4 | 27 | 23 | 4 | 20 | B B T H H H |
9 | Nashville | 16 | 4 | 7 | 5 | 20 | 22 | -2 | 19 | B T H H T B |
10 | DC United | 17 | 4 | 7 | 6 | 25 | 31 | -6 | 19 | T B B H B H |
11 | Orlando City | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 24 | -8 | 17 | T H T B H B |
12 | Montreal Impact | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 35 | -12 | 17 | B B B H T H |
13 | Atlanta United | 16 | 4 | 4 | 8 | 22 | 21 | 1 | 16 | B B H B T B |
14 | Chicago Fire | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 29 | -12 | 15 | B B B H H T |
15 | New England Revolution | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 27 | -15 | 13 | T B B B T T |
1 | Real Salt Lake | 17 | 9 | 6 | 2 | 36 | 19 | 17 | 33 | H T T H H T |
2 | Los Angeles FC | 16 | 9 | 3 | 4 | 28 | 19 | 9 | 30 | B T T T T T |
3 | Minnesota United FC | 16 | 8 | 5 | 3 | 28 | 21 | 7 | 29 | H T H B T H |
4 | Los Angeles Galaxy | 17 | 7 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 28 | H H H T T B |
5 | Vancouver Whitecaps | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 19 | 5 | 25 | B B H B T T |
6 | Austin FC | 17 | 6 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 23 | B T T H B B |
7 | Houston Dynamo | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 18 | 0 | 22 | T B H B T H |
8 | Colorado Rapids | 17 | 6 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 22 | B T B H B B |
9 | Portland Timbers | 18 | 5 | 6 | 7 | 32 | 32 | 0 | 21 | T B T T H H |
10 | Seattle Sounders | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 21 | -1 | 18 | T B H T H B |
11 | St. Louis City | 16 | 3 | 9 | 4 | 23 | 25 | -2 | 18 | T B B B H H |
12 | FC Kansas City | 17 | 3 | 5 | 9 | 26 | 32 | -6 | 14 | B B B B B T |
13 | FC Dallas | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 14 | T H H B B H |
14 | San Jose Earthquakes | 16 | 3 | 2 | 11 | 24 | 39 | -15 | 11 | T T B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs