Kết quả FK Liepaja vs Riga FC, 22h00 ngày 14/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Latvia 2024 » vòng 13

  • FK Liepaja vs Riga FC: Diễn biến chính

  • 37'
    0-1
    goal Brian Orosco
  • 39'
    Normunds Uldrikis
    0-1
  • 59'
    0-1
    Raivis Jurkovskis
  • 79'
    0-1
    Antonijs Cernomordijs
  • 80'
    Luka Silagadze goal 
    1-1
  • 89'
    Cheikh Mbaye Diouf
    1-1
  • BXH VĐQG Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Liepaja vs Riga FC: Số liệu thống kê

  • FK Liepaja
    Riga FC
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    27
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    11
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    72
  •  
     

BXH VĐQG Latvia 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 16 13 1 2 44 10 34 40 B T T T T T
2 Riga FC 16 11 2 3 31 11 20 35 T H H T T T
3 FK Valmiera 16 10 3 3 27 11 16 33 T H T T T T
4 BFC Daugavpils 16 8 3 5 20 17 3 27 T T T B B B
5 FK Auda Riga 16 5 4 7 20 17 3 19 B H B H B T
6 Tukums-2000 16 5 3 8 16 27 -11 18 T B B H B B
7 Metta/LU Riga 16 4 4 8 13 27 -14 16 T T B H H B
8 Grobina 16 3 4 9 15 29 -14 13 B H T B H B
9 FK Liepaja 16 3 4 9 11 26 -15 13 B B H H B T
10 Jelgava 16 3 2 11 10 32 -22 11 B B B B T B