Đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava, 20h00 ngày 11/5
Kết quả Metta/LU Riga vs Jelgava
Đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
Phong độ Jelgava gần đây
VĐQG Latvia 2024: Metta/LU Riga vs Jelgava
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava trước đây
-
29/03/2024Jelgava0 - 1Metta/LU Riga0 - 1W
-
22/10/2023Metta/LU Riga0 - 1Jelgava0 - 0L
-
31/07/2023Metta/LU Riga0 - 1Jelgava0 - 1L
-
09/05/2023Jelgava2 - 3Metta/LU Riga1 - 0W
-
15/04/2023Jelgava2 - 1Metta/LU Riga2 - 1L
-
04/10/2020Metta/LU Riga0 - 1Jelgava0 - 0L
-
03/08/2020Jelgava2 - 2Metta/LU Riga1 - 1D
-
25/06/2020Metta/LU Riga1 - 0Jelgava1 - 0W
-
30/10/2019Metta/LU Riga0 - 3Jelgava0 - 3L
-
13/08/2022Jelgava2 - 1Metta/LU Riga2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Jelgava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metta/LU Riga (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Metta/LU Riga (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metta/LU Riga và Jelgava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 8 | 18 | 25 | T T T T T B |
2 | Riga FC | 11 | 8 | 0 | 3 | 19 | 8 | 11 | 24 | T B T B T T |
3 | BFC Daugavpils | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 6 | 6 | 21 | B B T H T T |
4 | FK Valmiera | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 20 | B T B T H T |
5 | Tukums-2000 | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 16 | -3 | 17 | B T B B H T |
6 | FK Auda Riga | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 11 | 2 | 14 | H T T T B B |
7 | Metta/LU Riga | 11 | 3 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 11 | B B B B H T |
8 | Jelgava | 11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 18 | -11 | 8 | H B T T B B |
9 | Grobina | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 20 | -10 | 8 | T T B B B B |
10 | FK Liepaja | 11 | 2 | 2 | 7 | 5 | 17 | -12 | 8 | T B B H H B |
Cập nhật: