Đối đầu FK Auda Riga vs Jelgava, 22h00 ngày 23/5
Kết quả FK Auda Riga vs Jelgava
Nhận định FK Auda vs Jelgava, 22h00 ngày 23/5
Đối đầu FK Auda Riga vs Jelgava
Phong độ FK Auda Riga gần đây
Phong độ Jelgava gần đây
VĐQG Latvia 2024: FK Auda Riga vs Jelgava
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Jelgava trước đây
-
13/04/2024Jelgava0 - 0FK Auda Riga0 - 0D
-
28/10/2023Jelgava0 - 2FK Auda Riga0 - 0W
-
06/08/2023FK Auda Riga3 - 0Jelgava2 - 0W
-
01/06/2023FK Auda Riga1 - 0Jelgava1 - 0W
-
19/04/2023Jelgava0 - 0FK Auda Riga0 - 0D
-
01/09/2022FK Auda Riga6 - 1Jelgava5 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Auda Riga vs Jelgava
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Jelgava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Jelgava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 5 | 3 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Auda Riga vs Jelgava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Auda Riga (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
FK Auda Riga (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
Thắng: là số trận FK Auda Riga thắng
Bại: là số trận FK Auda Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Auda Riga và Jelgava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 14 | 11 | 1 | 2 | 37 | 10 | 27 | 34 | T T B T T T |
2 | Riga FC | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 11 | 15 | 29 | B T T H H T |
3 | BFC Daugavpils | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 12 | 8 | 27 | H T T T T B |
4 | FK Valmiera | 14 | 8 | 3 | 3 | 20 | 11 | 9 | 27 | T H T H T T |
5 | Tukums-2000 | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 23 | -7 | 18 | B H T B B H |
6 | FK Auda Riga | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B B H B H |
7 | Metta/LU Riga | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 20 | -8 | 15 | B H T T B H |
8 | Grobina | 14 | 3 | 3 | 8 | 14 | 25 | -11 | 12 | B B B H T B |
9 | FK Liepaja | 14 | 2 | 4 | 8 | 8 | 23 | -15 | 10 | H H B B H H |
10 | Jelgava | 14 | 2 | 2 | 10 | 9 | 28 | -19 | 8 | T B B B B B |
Cập nhật: