Đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga, 22h59 ngày 28/5
Kết quả BFC Daugavpils vs FK Auda Riga
Nhận định BFC Daugavpils vs Auda, 23h00 ngày 28/5
Đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ FK Auda Riga gần đây
VĐQG Latvia 2024: BFC Daugavpils vs FK Auda Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga trước đây
-
17/04/2024FK Auda Riga1 - 0BFC Daugavpils1 - 0L
-
11/11/2023FK Auda Riga1 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
27/08/2023BFC Daugavpils0 - 2FK Auda Riga0 - 2L
-
10/06/2023FK Auda Riga1 - 1BFC Daugavpils0 - 1D
-
28/04/2023BFC Daugavpils0 - 2FK Auda Riga0 - 0L
-
12/11/2022BFC Daugavpils0 - 1FK Auda Riga0 - 0L
-
05/09/2022FK Auda Riga2 - 0BFC Daugavpils1 - 0L
-
06/07/2022FK Auda Riga2 - 0BFC Daugavpils0 - 0L
-
16/07/2023BFC Daugavpils1 - 1FK Auda Riga0 - 1D
-
11/07/2022FK Auda Riga2 - 1BFC Daugavpils1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 8 | 0 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BFC Daugavpils vs FK Auda Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BFC Daugavpils (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
BFC Daugavpils (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
Thắng: là số trận BFC Daugavpils thắng
Bại: là số trận BFC Daugavpils thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BFC Daugavpils và FK Auda Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 15 | 12 | 1 | 2 | 38 | 10 | 28 | 37 | T B T T T T |
2 | Riga FC | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 32 | T T H H T T |
3 | FK Valmiera | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 11 | 12 | 30 | H T H T T T |
4 | BFC Daugavpils | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 27 | T T T T B B |
5 | Tukums-2000 | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 24 | -8 | 18 | H T B B H B |
6 | FK Auda Riga | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 17 | 0 | 16 | B B H B H B |
7 | Metta/LU Riga | 15 | 4 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 16 | H T T B H H |
8 | Grobina | 15 | 3 | 4 | 8 | 15 | 26 | -11 | 13 | B B H T B H |
9 | Jelgava | 15 | 3 | 2 | 10 | 10 | 28 | -18 | 11 | B B B B B T |
10 | FK Liepaja | 15 | 2 | 4 | 9 | 8 | 26 | -18 | 10 | H B B H H B |
Cập nhật: