Đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong, 13h00 ngày 18/5
Kết quả Paju Citizen FC vs Yangpyeong
Đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong
Phong độ Paju Citizen FC gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Paju Citizen FC vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/5/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong trước đây
-
23/09/2023Yangpyeong1 - 1Paju Citizen FC0 - 1D
-
28/05/2023Paju Citizen FC4 - 2Yangpyeong2 - 1W
-
29/06/2019Paju Citizen FC0 - 1Yangpyeong0 - 1L
-
23/03/2019Yangpyeong2 - 1Paju Citizen FC1 - 0L
-
26/08/2017Yangpyeong1 - 0Paju Citizen FC0 - 0L
-
13/05/2017Paju Citizen FC2 - 0Yangpyeong2 - 0W
-
16/07/2016Yangpyeong2 - 2Paju Citizen FC0 - 0D
-
19/09/2020Yangpyeong0 - 1Paju Citizen FC0 - 1W
-
23/05/2020Paju Citizen FC1 - 1Yangpyeong1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 2 | 2 | 3 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paju Citizen FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Paju Citizen FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paju Citizen FC và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Korail | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 4 | 13 | 21 | T H H T B T |
2 | Gimhae City | 9 | 6 | 3 | 0 | 15 | 7 | 8 | 21 | H T T H T T |
3 | Gyeongju KHNP | 9 | 6 | 1 | 2 | 17 | 7 | 10 | 19 | T T T B H B |
4 | Siheung City | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 6 | 13 | 18 | T T T H H B |
5 | Changwon City | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 7 | 9 | 16 | T H T T T T |
6 | Gangneung City | 9 | 3 | 5 | 1 | 11 | 5 | 6 | 14 | T H H H H T |
7 | Hwaseong FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | T T B B H T |
8 | Ulsan Citizens | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | T B B T H B |
9 | Chuncheon Citizen | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | B H T H H T |
10 | Paju Citizen FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | T B B H T T |
11 | Yangpyeong | 9 | 3 | 1 | 5 | 5 | 12 | -7 | 10 | B H B T B T |
12 | Pocheon FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 9 | B B H T H B |
13 | Mokpo City | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 17 | -11 | 8 | B H B H B B |
14 | Daegu FC II | 9 | 2 | 1 | 6 | 13 | 22 | -9 | 7 | B B B B H T |
15 | Yeoju Sejong | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 19 | -15 | 5 | B H B H B B |
16 | Busan Transportation Corporation | 9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 20 | -13 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: