Đối đầu Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju, 14h30 ngày 06/5
Kết quả Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju
Đối đầu Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2024: Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/5/2024 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju trước đây
-
19/09/2023Chungbuk Cheongju0 - 1Seoul E-Land FC0 - 1W
-
23/07/2023Chungbuk Cheongju2 - 1Seoul E-Land FC0 - 1L
-
01/03/2023Seoul E-Land FC2 - 3Chungbuk Cheongju0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seoul E-Land FC vs Chungbuk Cheongju: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seoul E-Land FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Seoul E-Land FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
Thắng: là số trận Seoul E-Land FC thắng
Bại: là số trận Seoul E-Land FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seoul E-Land FC và Chungbuk Cheongju trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 20 | T T T B T H |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 19 | T T T T H B |
3 | Busan I Park | 9 | 5 | 0 | 4 | 17 | 14 | 3 | 15 | T B T B T T |
4 | Chungbuk Cheongju | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 13 | B B H H T H |
5 | Gyeongnam FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | B H H T H T |
6 | Bucheon FC 1995 | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 12 | T B H B H T |
7 | Seoul E-Land FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 15 | 9 | 6 | 11 | B B H H B T |
8 | Jeonnam Dragons | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | T B H H B B |
9 | Chungnam Asan | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 16 | -3 | 11 | H B H H B H |
10 | Gimpo FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | H H B T T B |
11 | Seongnam FC | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 13 | -3 | 10 | T H H H B T |
12 | Ansan Greeners FC | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 10 | -2 | 7 | B B T H B B |
13 | Cheonan City | 8 | 1 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 6 | H B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: