Đối đầu Changwon City vs Mokpo City, 13h00 ngày 05/5
Kết quả Changwon City vs Mokpo City
Đối đầu Changwon City vs Mokpo City
Phong độ Changwon City gần đây
Phong độ Mokpo City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2024: Changwon City vs Mokpo City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/5/2024 13:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Changwon City vs Mokpo City trước đây
-
23/03/2024Changwon City0 - 1Mokpo City0 - 1L
-
09/09/2023Mokpo City4 - 0Changwon City1 - 0L
-
12/05/2023Changwon City2 - 0Mokpo City1 - 0W
-
08/07/2022Mokpo City1 - 2Changwon City1 - 2W
-
25/03/2022Changwon City3 - 0Mokpo City1 - 0W
-
25/09/2021Changwon City1 - 3Mokpo City0 - 1L
-
23/05/2021Mokpo City1 - 1Changwon City0 - 0D
-
27/06/2020Changwon City0 - 3Mokpo City0 - 1L
-
28/09/2019Mokpo City1 - 1Changwon City0 - 1D
-
16/08/2019Changwon City1 - 2Mokpo City1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Changwon City vs Mokpo City
- Thống kê lịch sử đối đầu Changwon City vs Mokpo City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changwon City vs Mokpo City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 7 | 3 | 1 | 3 |
Hạng 3 Hàn Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changwon City vs Mokpo City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Changwon City (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Changwon City (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Changwon City thắng
Bại: là số trận Changwon City thua
Thắng: là số trận Changwon City thắng
Bại: là số trận Changwon City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Changwon City và Mokpo City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyeongju KHNP | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 4 | 11 | 19 | T T T T B H |
2 | Siheung City | 8 | 5 | 3 | 0 | 19 | 4 | 15 | 18 | T T T T H H |
3 | Daejeon Korail | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 2 | 12 | 18 | T H T H H T |
4 | Gimhae City | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 7 | 6 | 18 | T H T T H T |
5 | Ulsan Citizens | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 13 | B T B B T H |
6 | Gangneung City | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T T H H H H |
7 | Paju Citizen FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | T B B H T T |
8 | Hwaseong FC | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 11 | B T T B B H |
9 | Changwon City | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 10 | B B T H T T |
10 | Chuncheon Citizen | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 | B B H T H H |
11 | Pocheon FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 9 | B B H T H B |
12 | Mokpo City | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 8 | B T B H B H |
13 | Yangpyeong | 8 | 2 | 1 | 5 | 4 | 12 | -8 | 7 | T B H B T B |
14 | Yeoju Sejong | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 14 | -11 | 5 | B T B H B H |
15 | Daegu FC II | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 20 | -11 | 4 | B B B B B H |
16 | Busan Transportation Corporation | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: