Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi, 22h00 ngày 13/04
Kết quả Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi
Đối đầu Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
Phong độ FC Metalurgi Rustavi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2023
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi
-
Sân vận động: Mikheil Meskhi Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Georgia 2024 » vòng 6
-
Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi: Diễn biến chính
-
31'0-0Giorgi Talakhadze
-
52'Davit Samurkasovi0-0
-
61'Giorgi Gabadze0-0
-
64'0-1Mohamed Sila
-
90'Dato Bukiya (Assist:Luka Tsulukidze)1-1
-
90'1-1Mate Kometiani
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Lokomotiv Tbilisi vs FC Metalurgi Rustavi: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
114Pha tấn công96
-
-
52Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sioni Bolnisi | 15 | 9 | 2 | 4 | 30 | 15 | 15 | 29 | T H B T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 15 | 10 | 27 | T H T T B H |
3 | Dinamo Tbilisi II | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 27 | B T T H B T |
4 | Gareji Sagarejo | 15 | 6 | 4 | 5 | 29 | 26 | 3 | 22 | T T H H T B |
5 | Spaeri FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B T T T T |
6 | Aragvi Dusheti | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 23 | 1 | 18 | B H B B T B |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 26 | -6 | 18 | H T H B B B |
8 | Shturmi | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 16 | B H B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 27 | -9 | 15 | T B B T B H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 13 | H B T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation