Kết quả Gareji Sagarejo vs FC Sioni Bolnisi, 19h00 ngày 13/04
Kết quả Gareji Sagarejo vs FC Sioni Bolnisi
Đối đầu Gareji Sagarejo vs FC Sioni Bolnisi
Phong độ Gareji Sagarejo gần đây
Phong độ FC Sioni Bolnisi gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202419:00
-
Gareji Sagarejo 73Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2023FC Sioni Bolnisi 3 14
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gareji Sagarejo vs FC Sioni Bolnisi
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Georgia 2024 » vòng 6
-
Gareji Sagarejo vs FC Sioni Bolnisi: Diễn biến chính
-
7'Levan Papava1-0
-
23'Papuna Poniava1-0
-
25'1-1Data Sichinava
-
31'1-1Levan Kurdadze
-
37'Valeri Olkhovi2-1
-
42'Mishiko Sardalishvili2-1
-
42'2-2Tornike Kapanadze
-
48'Lasha Ugrekhelidze2-2
-
52'Bachana Mosashvili2-2
-
56'2-3Temuri Shonia
-
59'Irakli Lekvtadze2-3
-
73'Mishiko Sardalishvili3-3
-
78'Badri Gogoberishvili3-3
-
86'3-4Tornike Kapanadze
-
90'3-4Nika Kokosadze
-
90'Davit Kupatadze3-4
-
90'3-4Nikoloz Chikovani
-
90'3-4Kokosadze L.
- BXH VĐQG Georgia
- BXH bóng đá Georgia mới nhất
-
Gareji Sagarejo vs FC Sioni Bolnisi: Số liệu thống kê
-
Gareji SagarejoFC Sioni Bolnisi
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
7Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
102Pha tấn công106
-
-
52Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Georgia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sioni Bolnisi | 15 | 9 | 2 | 4 | 30 | 15 | 15 | 29 | T H B T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 15 | 10 | 27 | T H T T B H |
3 | Dinamo Tbilisi II | 15 | 8 | 3 | 4 | 26 | 20 | 6 | 27 | B T T H B T |
4 | Gareji Sagarejo | 15 | 6 | 4 | 5 | 29 | 26 | 3 | 22 | T T H H T B |
5 | Spaeri FC | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | B B T T T T |
6 | Aragvi Dusheti | 15 | 5 | 3 | 7 | 24 | 23 | 1 | 18 | B H B B T B |
7 | WIT Georgia Tbilisi | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 26 | -6 | 18 | H T H B B B |
8 | Shturmi | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 16 | B H B B B B |
9 | Lokomotiv Tbilisi | 15 | 3 | 6 | 6 | 18 | 27 | -9 | 15 | T B B T B H |
10 | Kolkheti 1913 Poti | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 32 | -16 | 13 | H B T B T T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation