Suzuka unlimited: tin tức, thông tin website facebook
CLB Suzuka unlimited: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Suzuka unlimited |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Nhật Bản |
Giải bóng đá VĐQG | Nhật Bản Football League |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Suzuka unlimited mới nhất
-
08/06 11:001 Yokogawa MusashinoAtletico Suzuka1 - 0Vòng 11
-
02/06 11:00Atletico SuzukaRun Mel Aomori0 - 0Vòng 10
-
19/05 11:00Veertien KuwanaAtletico Suzuka1 - 2Vòng 9
-
06/05 11:00Okinawa SVAtletico Suzuka3 - 1Vòng 8
-
27/04 11:00Briobecca UrayasuAtletico Suzuka1 - 1Vòng 7
-
14/04 11:00Atletico SuzukaCriacao Shinjuku0 - 0Vòng 6
-
07/04 11:00Kochi UnitedAtletico Suzuka1 - 0Vòng 5
-
31/03 11:001 Atletico SuzukaMinebea Mitsumi FC0 - 1Vòng 4
-
24/03 11:00FC Tiamo HirakataAtletico Suzuka2 - 1Vòng 3
-
12/05 10:15Atletico SuzukaVeertien Kuwana1 - 0
Lịch thi đấu Suzuka unlimited sắp tới
-
15/06 11:00Atletico SuzukaTochigi City? - ?Vòng 12
-
23/06 11:00Maruyasu IndustriesAtletico Suzuka? - ?Vòng 13
-
30/06 13:00Sony SendaiAtletico Suzuka? - ?Vòng 14
-
07/07 13:00Atletico SuzukaHonda FC? - ?Vòng 15
-
14/07 13:00Atletico SuzukaVerspah Oita? - ?Vòng 16
-
21/07 13:00Rayluck ShigaAtletico Suzuka? - ?Vòng 17
-
01/09 16:00Atletico SuzukaOkinawa SV? - ?Vòng 18
-
08/09 13:00Atletico SuzukaVeertien Kuwana? - ?Vòng 19
-
15/09 11:00Run Mel AomoriAtletico Suzuka? - ?Vòng 20
-
21/09 13:00Atletico SuzukaYokogawa Musashino? - ?Vòng 21
BXH Nhật Bản Football League mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kochi United | 11 | 9 | 0 | 2 | 20 | 7 | 13 | 27 | T T B B T T |
2 | FC Tiamo Hirakata | 11 | 7 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | T T T T B T |
3 | Tochigi City | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | T T H H T T |
4 | Veertien Kuwana | 11 | 5 | 4 | 2 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T H B H T |
5 | Honda FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 7 | 5 | 18 | T B T T T B |
6 | Okinawa SV | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 17 | 3 | 18 | H B T T B B |
7 | Rayluck Shiga | 11 | 5 | 1 | 5 | 15 | 10 | 5 | 16 | T B T T B B |
8 | Verspah Oita | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 16 | B T T H H T |
9 | Run Mel Aomori | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 9 | 2 | 15 | H H H H T T |
10 | Maruyasu Industries | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 17 | -2 | 13 | B H B T T B |
11 | Suzuka unlimited | 11 | 4 | 1 | 6 | 13 | 15 | -2 | 13 | H T B T B B |
12 | Sony Sendai | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 15 | -4 | 12 | B T H B H B |
13 | Yokogawa Musashino | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 16 | -6 | 12 | H B H B B T |
14 | Criacao Shinjuku | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 19 | -12 | 9 | H B B H T B |
15 | Briobecca Urayasu | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 15 | -6 | 8 | B B H B H T |
16 | Minebea Mitsumi FC | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 24 | -16 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs