Cheonan City: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cheonan City: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cheonan City |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Hàn Quốc |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Hàn Quốc |
Mùa giải-mùa bóng | 2024 |
Địa chỉ | Beonyeongro 559, Cheonan, Chungnam, korea |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.ccfc.co.kr/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cheonan City mới nhất
-
02/06 17:001 Cheonan CityChungnam Asan 20 - 0Vòng 16
-
26/05 17:00Seongnam FCCheonan City0 - 1Vòng 15
-
22/05 17:30Busan I ParkCheonan City2 - 1Vòng 14
-
19/05 14:30Cheonan CityFC Anyang0 - 1Vòng 13
-
15/05 17:001 Cheonan CitySeoul E-Land FC0 - 2Vòng 12
-
11/05 17:00Suwon Samsung BluewingsCheonan City0 - 0Vòng 11
-
06/05 12:00Cheonan CityAnsan Greeners FC0 - 0Vòng 10
-
27/04 14:30Cheonan CityGimpo FC0 - 1Vòng 9
-
14/04 14:30Chungnam AsanCheonan City0 - 0Vòng 7
-
17/04 17:00Jeju UnitedCheonan City0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-3]
Lịch thi đấu Cheonan City sắp tới
-
16/06 17:00Chungbuk CheongjuCheonan City? - ?Vòng 17
-
23/06 17:00Ansan Greeners FCCheonan City? - ?Vòng 18
-
26/06 17:30Cheonan CityBucheon FC 1995? - ?Vòng 19
-
29/06 17:00Gimpo FCCheonan City? - ?Vòng 20
-
08/07 17:30FC AnyangCheonan City? - ?Vòng 21
-
13/07 17:30Cheonan CitySuwon Samsung Bluewings? - ?Vòng 22
-
21/07 17:00Seoul E-Land FCCheonan City? - ?Vòng 23
-
28/07 17:00Gyeongnam FCCheonan City? - ?Vòng 25
-
11/08 17:00Cheonan CityJeonnam Dragons? - ?Vòng 26
-
17/08 17:30Seongnam FCCheonan City? - ?Vòng 27
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Anyang | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 13 | 10 | 30 | H H T T B T |
2 | Jeonnam Dragons | 15 | 8 | 3 | 4 | 25 | 21 | 4 | 27 | T T T H T T |
3 | Seoul E-Land FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 30 | 15 | 15 | 25 | T T B H T T |
4 | Gimpo FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | B H T T T B |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 17 | 2 | 20 | B B B B B H |
6 | Busan I Park | 15 | 6 | 2 | 7 | 23 | 22 | 1 | 20 | B H T B B H |
7 | Bucheon FC 1995 | 14 | 5 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 20 | T B H T H T |
8 | Chungbuk Cheongju | 15 | 4 | 8 | 3 | 11 | 13 | -2 | 20 | H H H H T B |
9 | Chungnam Asan | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 23 | -4 | 20 | H T B T B T |
10 | Cheonan City | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | T B B T T B |
11 | Seongnam FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 | T B B B B T |
12 | Gyeongnam FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 15 | B B B T B B |
13 | Ansan Greeners FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 10 | 17 | -7 | 13 | B H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs