Kết quả Western United FC NPL vs Melbourne Victory FC (Youth), 07h00 ngày 12/05
Kết quả Western United FC NPL vs Melbourne Victory FC (Youth)
Phong độ Western United FC NPL gần đây
Phong độ Melbourne Victory FC (Youth) gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202407:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.71-0
1.05O 2.75
0.88U 2.75
0.881
2.23X
3.352
2.68Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 1.25
1.02U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Western United FC NPL vs Melbourne Victory FC (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 3
Hạng nhất khu vực Victorian 2024 » vòng 13
-
Western United FC NPL vs Melbourne Victory FC (Youth): Diễn biến chính
-
2'1-0
-
15'1-1
-
21'1-2
-
23'2-2
-
36'3-2
-
40'3-3
-
52'4-3
-
81'4-4
- BXH Hạng nhất khu vực Victorian
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Western United FC NPL vs Melbourne Victory FC (Youth): Số liệu thống kê
-
Western United FC NPLMelbourne Victory FC (Youth)
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
64Pha tấn công43
-
-
65Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất khu vực Victorian 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory FC (Youth) | 18 | 12 | 5 | 1 | 44 | 19 | 25 | 41 | H B H H T T |
2 | Western United FC NPL | 18 | 11 | 3 | 4 | 59 | 29 | 30 | 36 | H T H T T T |
3 | Northcote City | 18 | 10 | 5 | 3 | 38 | 24 | 14 | 35 | H T H T H T |
4 | Preston Lions | 17 | 9 | 5 | 3 | 39 | 26 | 13 | 32 | T T T H B H |
5 | Bentleigh greens | 18 | 7 | 4 | 7 | 30 | 33 | -3 | 25 | T B H H B B |
6 | Langwarrin | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 34 | -5 | 25 | B T B B T H |
7 | Melbourne Heart (Youth) | 18 | 6 | 6 | 6 | 35 | 31 | 4 | 24 | T T H T T H |
8 | FC Bulleen Lions | 17 | 6 | 6 | 5 | 27 | 28 | -1 | 24 | B H B H T T |
9 | Brunswick City | 18 | 5 | 4 | 9 | 28 | 28 | 0 | 19 | B B B T B B |
10 | Kingston City | 17 | 4 | 6 | 7 | 30 | 33 | -3 | 18 | B B B H B T |
11 | Eastern Lions SC | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 33 | -13 | 18 | H T T B B B |
12 | Caroline Springs George Cross | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 34 | -13 | 16 | T T B H B B |
13 | Werribee City | 18 | 3 | 6 | 9 | 24 | 47 | -23 | 15 | H T H B B T |
14 | North Geelong Warriors | 18 | 3 | 1 | 14 | 14 | 39 | -25 | 10 | B B T T B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW