Kết quả Dandenong City SC vs Avondale FC, 16h45 ngày 17/05
Kết quả Dandenong City SC vs Avondale FC
Đối đầu Dandenong City SC vs Avondale FC
Phong độ Dandenong City SC gần đây
Phong độ Avondale FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202416:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.90-1.25
0.98O 3.25
0.85U 3.25
1.011
8.50X
5.002
1.25Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.89O 1.5
0.99U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dandenong City SC vs Avondale FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại hạng Úc bang VIC 2024 » vòng 14
-
Dandenong City SC vs Avondale FC: Diễn biến chính
-
90'0-1
George Mells
- BXH Ngoại hạng Úc bang VIC
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Dandenong City SC vs Avondale FC: Số liệu thống kê
-
Dandenong City SCAvondale FC
-
10Phạt góc4
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
71Pha tấn công94
-
-
57Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | South Melbourne | 17 | 14 | 2 | 1 | 38 | 13 | 25 | 44 | B T T T T T |
2 | Avondale FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 43 | 18 | 25 | 39 | T T T T H T |
3 | Oakleigh Cannons | 17 | 11 | 4 | 2 | 35 | 13 | 22 | 37 | T T T T T B |
4 | Heidelberg United | 17 | 9 | 6 | 2 | 33 | 15 | 18 | 33 | T T H B T B |
5 | Hume City | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 16 | 15 | 33 | T B H T B T |
6 | Port Melbourne | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 29 | 2 | 28 | T B T T H B |
7 | Dandenong City SC | 17 | 7 | 4 | 6 | 27 | 27 | 0 | 25 | B B B T T T |
8 | Altona Magic | 17 | 6 | 2 | 9 | 26 | 34 | -8 | 20 | B T H B B T |
9 | Melbourne Knights | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 26 | -3 | 19 | T H B B H T |
10 | Green Gully Cavaliers | 17 | 5 | 4 | 8 | 24 | 29 | -5 | 19 | T H B B H T |
11 | Dandenong Thunder | 17 | 4 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 15 | B B H T B B |
12 | Manningham United Blues | 17 | 3 | 1 | 13 | 24 | 46 | -22 | 10 | B B B B H B |
13 | Moreland City | 17 | 2 | 1 | 14 | 20 | 40 | -20 | 7 | B T T B H B |
14 | St Albans Saints | 17 | 2 | 1 | 14 | 17 | 43 | -26 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW