Kết quả Leicester City vs Blackburn Rovers, 18h30 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 46

  • Leicester City vs Blackburn Rovers: Diễn biến chính

  • 36'
    Issahaku Fataw
    0-0
  • 55'
    Marc Albrighton  
    Issahaku Fataw  
    0-0
  • 58'
    James Justin
    0-0
  • 62'
    Yunus Akgun  
    Hamza Choudhury  
    0-0
  • 68'
    0-1
    goal Sammie Szmodics
  • 69'
    0-1
    Sammie Szmodics
  • 77'
    Callum Doyle  
    James Justin  
    0-1
  • 77'
    Kasey McAteer  
    Stephy Mavididi  
    0-1
  • 78'
    Kelechi Iheanacho  
    Jamie Vardy  
    0-1
  • 84'
    0-1
     Yasin Ayari
     Tyrhys Dolan
  • 86'
    0-1
    Joe Rankin-Costello
  • 90'
    0-2
    goal Sammie Szmodics (Assist:Joe Rankin-Costello)
  • 90'
    0-2
     Jake Garrett
     Joe Rankin-Costello
  • 90'
    0-2
     John Buckley
     Sammie Szmodics
  • Leicester City vs Blackburn Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-3-3
    30
    Mads Hermansen
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    17
    Hamza Choudhury
    2
    James Justin
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    8
    Harry Winks
    21
    Ricardo Domingos Barbosa Pereira
    10
    Stephy Mavididi
    9
    Jamie Vardy
    18
    Issahaku Fataw
    9
    Sam Gallagher
    10
    Tyrhys Dolan
    8
    Sammie Szmodics
    2
    Callum Brittain
    6
    Sondre Tronstad
    11
    Joe Rankin-Costello
    45
    Benjamin Chrisene
    17
    Hayden Carter
    55
    Kyle McFadzean
    3
    Harry Pickering
    1
    Aynsley Pears
    Blackburn Rovers3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Kelechi Iheanacho
    29Yunus Akgun
    11Marc Albrighton
    5Callum Doyle
    35Kasey McAteer
    26Dennis Praet
    41Jakub Stolarczyk
    20Patson Daka
    4Conor Coady
    Yasin Ayari 44
    Jake Garrett 30
    John Buckley 21
    Billy Koumetio 14
    Semir Telalovic 33
    Andy Moran 24
    Leopold Wahlstedt 12
    Connor ORiordan 4
    Igor Tyjon 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincenzo Maresca
    Jon Dahl Tomasson
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Blackburn Rovers: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Blackburn Rovers
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng
    25%
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  •  
     
  • 684
    Số đường chuyền
    227
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    59%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •